Hiển thị | Kích thước màn hình (in.): 24 Khu vực có thể xem (in.): 23.6 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 50M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 250 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 3ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 75 Adaptive Sync: Yes Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 104% size (Typ) Kích thước Pixel: 0.272 mm (H) x 0.272 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Khả năng tương thích | Độ phân giải PC (tối đa): 1920×1080 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920×1080 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920×1080 |
Đầu nối | VGA: 1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 HDMI 1.4: 1 Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive) |
Nguồn | Chế độ Eco (giữ nguyên): 14W Eco Mode (optimized): 16W Tiêu thụ (điển hình): 18W Mức tiêu thụ (tối đa): 19W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.3W Nguồn cấp: External Power Adaptor |
Phần cứng bổ sung | Khe khóa Kensington: 1 |
Kiểm soát | Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power) Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% |
Giá treo tường | Tương Thích VESA: 100 x 100 mm |
Tín hiệu đầu vào | Tần số Ngang: 24 ~ 86KHz Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz |
Đầu vào video | Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS – HDMI (v1.4) Analog Sync: Separate – RGB Analog |
Công thái học | Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 20º |
Trọng lượng (hệ Anh) | Khối lượng tịnh (lbs): 6.4 Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 5.6 Tổng (lbs): 9 |
Trọng lượng (số liệu) | Khối lượng tịnh (kg): 2.9 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.5 Tổng (kg): 4.1 |
Kích thước (imperial) (wxhxd) | Bao bì (in.): 23.7 x 16.1 x 4.7 Kích thước (in.): 21 x 16.5 x 7.4 Kích thước không có chân đế (in.): 21 x 12.6 x 2 |
Kích thước (metric) (wxhxd) | Bao bì (mm): 602 x 408 x 120 Kích thước (mm): 534 x 419 x 189 Kích thước không có chân đế (mm): 534 x 321 x 51 |
Tổng quan | Quy định: RoHS, WEEE NỘI DUNG GÓI: VA2409-H x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1 Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws. Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market |
Mời quý khách đặt trước (trả sau) để nv tiện gọi lại tư vấn bằng livestream cụ thể cho khách chụp màn hình để đồng kiểm. Màn Hình Viewsonic Va2409-h – 24 Inch Fhd Ips mua ở đây sẽ được bảo hành 36 tháng + bh mở rộng, bh rơi vở vô nước chạm cháy tại trungtambaohanh.com, phục vụ 24/7 tại nhà nhằm đảm bảo tối đa tính an toàn riêng tư dữ liệu cho người dùng, chỉ cần đặt hàng trước 24h quý khách được tặng gói bảo hiểm phần cứng và phần mềm.