Thông số kỹ thuật:
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Snapdragon 680 lõi tám 6nm, 64 bit, 2,4 GHz x 4 + 1,9 GHz x 4 GPU Adreno 610 Số lượng SIM Hai SIM Các loại SIM Thẻ Nano SIM Hệ điều hành Android 11 , OriginOS 1.0 ĐẬP 4GB Loại RAM LPDDR4X Loại ROM UFS2.1 ROM 128GB Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm) cảm biến Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , la bàn Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Afrikaans , tiếng Bengali , tiếng Amharic , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Catalan , tiếng Séc , tiếng Croatia , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philippines , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp, Tiếng Đức , tiếng Hungary , tiếng Hindi , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Ý , tiếng Nhật , tiếng Khmer , tiếng Latvia , tiếng Malay , tiếng Na Uy , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Romania, Tiếng Serbia , tiếng Thụy Điển , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Anh , tiếng Việt , tiếng Trung đơn giản , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu , tiếng Armenia , tiếng Zulu , tiếng Macedonian , tiếng Swahili , tiếng Estonia, Tiếng Litva , tiếng Slovak , tiếng Slovenia , tiếng Bosnia Tính năng bổ sung OTG, mở khóa bằng khuôn mặt Vân tay Gắn bên Mạng 4G FDD-LTE 850 (B5) MHz , 900 (B8) MHz , 1800 (B3) MHz , 2100 (B1) MHz 4G TDD-LTE 1880-1920 (B39) MHz , 2010-2025 (B34) MHz , 2300-2400 (B40) MHz , 2570-2620 (B38) MHz , 2555-2675 (B41) MHz 3G WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 2100 (B1) MHz 2G GSM 850/900/1800MHz Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE Ghi chú Việc sử dụng mạng và băng tần thực tế phụ thuộc vào việc triển khai của các nhà khai thác địa phương WIFI WLAN 2.4G; WLAN 5.0G GPS Có , GLONASS , BDS , Galileo , QZSS Bluetooth Có , V5.0 Trưng bày Kích thước màn hình 6,51 inch Loại màn hình LCD , điện dung Màu màn hình 16,7 triệu Nghị quyết 1600 x 720 pixel Tỷ lệ khung hình 20: 9 Khu vực trưng bày 89 Độ tương phản 1500: 1 Cảm ưng đa điểm Đa điểm Máy ảnh Số lượng máy ảnh 3 Camera phía trước 8MP Máy ảnh sau 13MP + 2MP Đèn pin phía sau Đúng Miệng vỏ Quay lại: F2.2 + F2.4; Mặt trước: F1.8 Quay video Đúng Độ phân giải video 1080P, 720P Định dạng phương tiện Âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , OGG , APE Video MP4 Kết nối Các cổng 1 x Cổng tai nghe 3,5 mm 1 x Loại C 2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF) Ắc quy Các loại pin Pin Li-ion không thể tháo rời Dung lượng pin 5000mAh Thời gian nói chuyện 18,6 giờ 4G Volte (giá trị lý thuyết) Thời gian chờ 27 ngày 4G (giá trị lý thuyết) Sạc nhanh Đúng Sạc điện 18W Kích thước & Trọng lượng Kích thước 164,26 x 76,08 x 8,00mm Trọng lượng 182g | |
|
Màn hình Điện Thoại Vivo Y32 4g
Nguồn Điện Thoại Vivo Y32 4g
Pin Điện Thoại Vivo Y32 4g
Chân sạc Điện Thoại Vivo Y32 4g
Âm thanh Điện Thoại Vivo Y32 4g
Lỗi mic Điện Thoại Vivo Y32 4g
Camera sau/ trước Điện Thoại Vivo Y32 4g
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Vivo Y32 4g
Bluetooth Điện Thoại Vivo Y32 4g
Khay sim Điện Thoại Vivo Y32 4g
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Vivo Y32 4g
Cung cấp main Điện Thoại Vivo Y32 4g
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Vivo Y32 4g
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Vivo Y32 4g .