• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng
Điện Thoại Vivo Y10

Điện Thoại Vivo Y10

2,458,000₫

Có chổ đậu ô tô (Có thể mất phí)

Cửa hàng bạn đã chọn

Alo Mr Viện, mua gì cứ điện 19006163

Điện Thoại Vivo Y10

Thông số kỹ thuật:

Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) MediaTek Helio P70 Octa Core 64Bit 12nm lên đến 2.1GHz
GPU ARM G72
Số lượng SIM Hai SIM
Các loại SIM Thẻ Nano SIM
Hệ điều hành Android 11
ĐẬP 8GB
Loại RAM LPDDR4X
Loại ROM UFS2.1
ROM 128GB
Bộ nhớ ngoài Thẻ TF lên đến 1TB (không bao gồm)
cảm biến Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , la bàn
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Afrikaans , tiếng Bengali , tiếng Amharic , tiếng Bungari , tiếng Miến Điện , tiếng Croatia , tiếng Séc , tiếng Catalan , tiếng Hà Lan , tiếng Đan Mạch , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philippines , tiếng Phần Lan , tiếng Hy Lạp, Tiếng Đức , tiếng Hindi , tiếng Hungary , tiếng Do Thái , tiếng Indonesia , tiếng Ý , tiếng Nhật , tiếng Khmer , tiếng Latvia , tiếng Malay , tiếng Na Uy , tiếng Ba Tư , tiếng Bồ Đào Nha , tiếng Ba Lan , tiếng Romania, Tiếng Serbia , tiếng Thụy Điển , tiếng Tây Ban Nha , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Anh , tiếng Việt , tiếng Trung đơn giản , tiếng Trung phồn thể , tiếng Urdu , tiếng Armenia , tiếng Zulu , tiếng Macedonian , tiếng Swahili , tiếng Estonia, Tiếng Litva , tiếng Slovak , tiếng Slovenia , tiếng Bosnia
Tính năng bổ sung OTG, mở khóa bằng khuôn mặt
Vân tay Gắn bên
Mạng
5G N41 (2496-2690MHz)
4G FDD-LTE 850 (B5) MHz , 900 (B8) MHz , 1800 (B3) MHz , 2100 (B1) MHz
4G TDD-LTE 1880-1920 (B39) MHz , 2010-2025 (B34) MHz , 2300-2400 (B40) MHz , 2570-2620 (B38) MHz , 2555-2675 (B41) MHz
3G WCDMA 850 (B5) / 900 (B8) / 2100 (B1) MHz
2G GSM 850/900/1800MHz
GSM 850/900/1800/100MHz
Loại hình WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE
Ghi chú Việc sử dụng mạng và băng tần thực tế phụ thuộc vào việc triển khai của các nhà khai thác địa phương
WIFI WLAN 2.4G, WLAN 5.0G
GPS Có , GLONASS , BDS , Galileo , QZSS
Bluetooth Có , V4.2
Trưng bày
Kích thước màn hình 6,51 inch
Loại màn hình LCD , điện dung
Màu màn hình 16,7 triệu
Nghị quyết 1600 x 720 pixel
Tỷ lệ khung hình 20: 9
Khu vực trưng bày 89%
Độ tương phản 1500: 1
Cảm ưng đa điểm Đa điểm
Máy ảnh
Số lượng máy ảnh 3
Camera phía trước 8MP
Máy ảnh sau 13MP + 2MP
Miệng vỏ Quay lại: F2.2 + F2.4; Mặt trước: F2.0
Quay video Đúng
Độ phân giải video 1080P, 720P
Định dạng phương tiện
Âm thanh MP3 , AAC , WAV , FLAC , OGG , APE
Video MP4
Kết nối
Các cổng 1 x Micro USB
1 x Cổng tai nghe 3,5 mm
2 x thẻ Nano SIM hoặc (1 x thẻ Nano SIM + 1 x thẻ TF)
Ắc quy
Các loại pin Pin Li-ion không thể tháo rời
Dung lượng pin 5000mAh
Thời gian nói chuyện 22,78 giờ 4G Volte (giá trị lý thuyết)
Thời gian chờ 40 ngày 4G (giá trị lý thuyết)
Sạc điện 10W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước 163,96 x 75,20 x 8,28mm
Trọng lượng 179g
 

 

Màn hình Điện Thoại Vivo Y10  

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. Sóng Wi-Fi yếu
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Cung cấp main Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Vivo Y10  

  1. Thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. Thẻ nhớ không hiện file,    
  3. Không format được,   
  4. Không coppy được…   
  5. KHÔNG lưu được dữ liệu hình ảnh
  6. KHÔNG nhận thẻ nhớ

Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Vivo Y10 .

Xem thêm ↓

Quý đối tác sẽ được thử tiếp nhận và sửa ngay tại đây

Mẫu HSXV.Doc

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011