Thông số kỹ thuật Mạng lưới công nghệ GSM/CDMA/HSPA/CDMA2000/LTE/5G Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA800 Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 CDMA2000 1 lần Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41 Băng tần 5G 1, 3, 5, 8, 28, 41, 77, 78 SA/NSA Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G RA MẮT Công bố năm 2022, ngày 22 tháng 11 Tình trạng Có sẵn. Phát hành năm 2022, ngày 30 tháng 11 Kích thước THÂN 164,1 x 74,4 x 8,5 mm hoặc 8,9 mm Trọng lượng 196 g / 200 g (6,91 oz) Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái SIM Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) Chống bụi/nước IP64 HIỂN THỊ Loại AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+ Kích thước 6,78 inch, 111,0 cm2 (~90,9% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Độ phân giải 1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~453 ppi) HỆ ĐIỀU HÀNH NỀN TẢNG Android 13, Funtouch (Toàn cầu), Origin OS 3 (Trung Quốc) Chipset MediaTek Kích thước 9200 (4nm) CPU Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X2 & 3x2,50 GHz Cortex-A710 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) Lõi tám (1x3,05 GHz Cortex-X3 & 3x2,85 GHz Cortex-A715 & 4x1,80 GHz Cortex-A510) Cánh tay GPU Immortalis-G715 BỘ NHỚ Khe cắm thẻ Không Bộ nhớ trong 128GB RAM 8GB, RAM 256GB 8GB, RAM 12GB 256GB, RAM 512GB 12GB UFS 4.0 - 256/512GB UFS 3.1 - 128GB CAMERA CHÍNH Bộ ba 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.0, 50mm (tele), 1/2.93", 1.22µm, không AF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.0, 16mm (siêu rộng), 1/2.93", 1.22µm, AF Tính năng quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, Pixel Shift, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển EIS CAMERA SELFIE Đơn 32 MP, f/2.5, 24mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm Tính năng HDR Video 4K@30fps, 1080p@30fps ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Không Âm thanh 24-bit/192kHz COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.3, A2DP, LÊ, aptX HD Định vị GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC NFC Có Cổng hồng ngoại Có đài phát thanh không USB USB Type-C 2.0, OTG TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu PIN Loại Li-Po 4810 mAh, không thể tháo rời Sạc có dây 120W, 50% trong 8 phút (được quảng cáo) đảo ngược có dây Màu MISC Đen, Đỏ, Xanh Mô hình V2241A | |
| |
Màn hình Điện Thoại Vivo X90
Nguồn Điện Thoại Vivo X90
Pin Điện Thoại Vivo X90
Chân sạc Điện Thoại Vivo X90
Âm thanh Điện Thoại Vivo X90
Lỗi mic Điện Thoại Vivo X90
Camera sau/ trước Điện Thoại Vivo X90
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Vivo X90
Bluetooth Điện Thoại Vivo X90
Khay sim Điện Thoại Vivo X90
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Vivo X90
Cung cấp main Điện Thoại Vivo X90
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Vivo X90
Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hơn hoặc mượn sản phẩm để trải nghiệm thử 30 ngày miễn phí hãy liên hệ ngay với chúng tôi, mọi hoài nghi thắc mắc của bạn sẽ tan biến và được đền đáp xứng đáng, liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của Trungtambaohanh.com ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn 24/7! Hotline: 096789 1080