Thông số kỹ thuật MẠNG Công nghệ GSM/CDMA/HSPA/CDMA2000/LTE/5G Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA800/1900 Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 CDMA2000 1 lần Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 Băng tần 5G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 SA/NSA Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G RA MẮT Công bố năm 2023, ngày 20 tháng 4 Tình trạng Có sẵn. Phát hành năm 2023, ngày 28 tháng 4 Kích thước THÂN Khi mở: 161,3 x 143,4 x 6 mm Khi gập lại: 161,3 x 73,4 x 12,9 mm Trọng lượng 279 g (9,84 oz) SIM Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) HIỂN THỊ Loại Có thể gập lại LTPO4 AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1800 nits (cao nhất) Kích thước 8,03 inch, 206,5 cm2 (~89,3% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Độ phân giải 1916 x 2160 pixel (~360 ppi mật độ) Hiển thị bìa: AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1600 nit (cao nhất) 6,53 inch, 1080 x 2520 pixel, tỷ lệ 21:9 NỀN TẢNG HỆ ĐIỀU HÀNH Android 13, OriginOS 3 Chipset Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4nm) CPU Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510) GPU Adreno 740 BỘ NHỚ Khe cắm thẻ Không RAM trong 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 4.0 CAMERA CHÍNH Bộ ba 50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.49", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.0, 47mm (tele), 1/2.93", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, zoom quang 2x 12 MP, f/2.0, 16mm, 108˚ (siêu rộng), 1/2.93", 1.22µm, Dual Pixel PDAF Tính năng quang học Zeiss, lớp phủ thấu kính Zeiss T*, đèn flash LED kép, chụp toàn cảnh Video 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS CAMERA SELFIE Đơn 16 MP, f/2.5, (rộng) Máy ảnh bao gồm: 16 MP, f/2.5, (rộng) Tính năng HDR Video 1080p@30fps ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Không Âm thanh 24-bit/192kHz COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.3, A2DP, LÊ, aptX HD Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) NFC Có đài phát thanh không USB USB Type-C 2.0, OTG TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay màn hình kép (dưới màn hình, siêu âm), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu PIN Loại Li-Po 4800 mAh, không thể tháo rời Sạc có dây 120W, 100% trong 26 phút (được quảng cáo) 50W không dây, 100% trong 40 phút (được quảng cáo) đảo ngược không dây 10W Màu MISC Đen, Xanh, Đỏ Mô hình V2266A | |
| |
Màn hình Điện Thoại Vivo X Fold2
Nguồn Điện Thoại Vivo X Fold2
Pin Điện Thoại Vivo X Fold2
Chân sạc Điện Thoại Vivo X Fold2
Âm thanh Điện Thoại Vivo X Fold2
Lỗi mic Điện Thoại Vivo X Fold2
Camera sau/ trước Điện Thoại Vivo X Fold2
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Vivo X Fold2
Bluetooth Điện Thoại Vivo X Fold2
Khay sim Điện Thoại Vivo X Fold2
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Vivo X Fold2
Cung cấp main Điện Thoại Vivo X Fold2
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Vivo X Fold2
Khách hàng mua linh kiện Điện Thoại Vivo X Fold2, điện thoại laptop máy tính bảng PC Surface Đồng Hồ tại Trungtambaohanh.com là được thay liền với linh kiện giá rẻ và uy tín.