Thông số kỹ thuật:
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 Octa Core lên đến 2.995GHz GPU Adreno 730 Số lượng SIM Hai SIM Loại SIM Thẻ SIM Nano hệ điều hành Android 13.0 ĐẬP 16GB Loại RAM LPDDR5 Loại ROM UFS3.1 ROM 256GB Bộ nhớ ngoài Không hỗ trợ cảm biến Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , Con quay hồi chuyển , Điều khiển từ xa hồng ngoại , Địa từ , Cảm biến đo bước đi , Màn hình Cảm biến vân tay Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bengali , tiếng Miến Điện , tiếng Séc , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philipin , tiếng Hindi , tiếng Indonesia , tiếng Nhật , tiếng Khmer , tiếng Mã Lai , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Việt , Tiếng Trung Quốc truyền thống , tiếng Nepal , tiếng Lào , tiếng Hàn , tiếng Tây Tạng , tiếng Duy Ngô Nhĩ Tính năng bổ sung NFC, OTG, mở khóa bằng khuôn mặt vân tay Trong màn hình Google Play Ủng hộ Mạng 5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz) , N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz) , N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz) , N8 (TX: 880 -915MHz, RX: 925-960MHz) , N28A (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz) , N41(2496-2690MHz) , N77 (3.3-4.2GHz) , N78 (3.3-3.8GHz) 4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 800(B26)MHz , 800( B18 )MHz , 850(B5)MHz , 850 (B19)MHz , 900(B8)MHz , 1800(B3)MHz , 2100(B1)MHz 4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34 )MHz , 2300-2400 (B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz 3G WCDMA 850(B5)MHz , WCDMA 900(B8)MHz , WCDMA 1700(B4)MHz , WCDMA 2100(B1)MHz 2G GSM850/900/1800MHz Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE , 5G ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ WIFI Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/; Mạng WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN GPS Có , GLONASS , BDS , Galileo , QZSS BT Đúng Trưng bày Kích thước màn hình 6,74 inch Loại màn hình Điện dung , AMOLED Màu màn hình 1070M Nghị quyết 2700 x 1220 điểm ảnh Tốc độ làm tươi 120/90/60/45Hz Mật độ điểm ảnh 450 chỉ số PPI Khu vực trưng bày 93,90% Thủy tinh AGC DT-STAR2 Cảm ưng đa điểm đa điểm Máy ảnh Số lượng máy ảnh 4 Camera phía trước 32MP Chức năng làm đẹp Đúng Máy ảnh sau 50MP+64MP+8MP đèn pin phía sau Đúng Quay video Đúng Độ phân giải video 4K kết nối cổng 2 x Khe cắm thẻ Nano SIM 1 x Loại C Ắc quy Loại pin không thể tháo rời Dung lượng pin 4700mAh Sạc nhanh Đúng sạc điện 100W Kích thước & Trọng lượng Kích cỡ 162,9 x 74 x 8,28mm Cân nặng 194g | |
|
Màn hình Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Nguồn Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Pin Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Chân sạc Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Âm thanh Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Lỗi mic Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Camera sau/ trước Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Bluetooth Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Khay sim Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Cung cấp main Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Oppo Reno10 Pro+ 5g .