Thông số kỹ thuật:
Bộ phận xử lý trung tâm (CPU) Qualcomm Snapdragon 778G Octa Core lên đến 2.4GHz GPU Adreno 642L 550MHz Số lượng SIM Hai SIM Loại SIM Thẻ SIM Nano hệ điều hành Android 13.0 ĐẬP 8GB Loại RAM LPDDR4x Loại ROM UFS2.2 ROM 256GB Bộ nhớ ngoài Không hỗ trợ cảm biến Cảm biến ánh sáng , Cảm biến tiệm cận , Cảm biến gia tốc , Con quay hồi chuyển , Điều khiển từ xa hồng ngoại , Địa từ , Cảm biến đo bước đi , Màn hình Cảm biến vân tay Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Ả Rập , tiếng Bengali , tiếng Miến Điện , tiếng Séc , tiếng Pháp , tiếng Anh , tiếng Philipin , tiếng Hindi , tiếng Indonesia , tiếng Nhật , tiếng Khmer , tiếng Mã Lai , tiếng Thổ Nhĩ Kỳ , tiếng Thái , tiếng Việt , Tiếng Trung Quốc truyền thống , tiếng Nepal , tiếng Lào , tiếng Hàn , tiếng Tây Tạng , tiếng Duy Ngô Nhĩ Tính năng bổ sung NFC, OTG, mở khóa bằng khuôn mặt vân tay Trong màn hình Google Play Ủng hộ Mạng 5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz) , N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz) , N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz) , N28A (TX: 703 -733MHz, RX: 758-788MHz) , N41(2496-2690MHz) , N77 (3.3-4.2GHz) , N78 (3.3-3.8GHz) 4G FDD-LTE 700(B28A)MHz , 850(B5)MHz , 900(B8)MHz , 1800(B3)MHz , 2100(B1)MHz , 2600(B7)MHz 4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz , 2010-2025(B34 )MHz , 2300-2400 (B40)MHz , 2570-2620(B38)MHz , 2496-2690(B41)MHz 3G WCDMA 850(B5)MHz , WCDMA 900(B8)MHz , WCDMA 2100(B1)MHz 2G GSM850/900/1800MHz Kiểu WCDMA , GSM , FDD-LTE , TDD-LTE , 5G ghi chú Việc sử dụng băng tần và mạng thực tế phụ thuộc vào việc triển khai các nhà khai thác cục bộ WIFI Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11a/b/g/n/; Mạng WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN GPS Có , GLONASS , BDS , Galileo , QZSS BT Đúng Trưng bày Kích thước màn hình 6,7 inch Loại màn hình Điện dung , AMOLED Màu màn hình 1070M Nghị quyết 2412 x 1080 pixel Tốc độ làm tươi 120Hz Mật độ điểm ảnh 394 PPI Khu vực trưng bày 93% Thủy tinh AGC DT-STAR2 Máy ảnh Số lượng máy ảnh 4 Camera phía trước 32MP Chức năng làm đẹp Đúng Máy ảnh sau 64MP+32MP+8MP đèn pin phía sau Đúng Quay video Đúng Độ phân giải video 4K kết nối cổng 2 x Khe cắm thẻ Nano SIM 1 x Loại C Ắc quy Loại pin không thể tháo rời Dung lượng pin 4600mAh Sạc nhanh Đúng sạc điện 80W Kích thước & Trọng lượng Kích cỡ 162,4×74,2×7,58mm Cân nặng 180g | |
|
Màn hình Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Nguồn Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Pin Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Chân sạc Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Âm thanh Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Lỗi mic Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Camera sau/ trước Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Bluetooth Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Khay sim Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Cung cấp main Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Oppo Reno10 5g
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Oppo Reno10 5g .