Thông Số Kỹ Thuật MẠNG Công nghệ GSM/CDMA/HSPA/CDMA2000/LTE/5G Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA800 Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 CDMA2000 1 lần Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 SA/NSA Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G RA MẮT Công bố năm 2023, ngày 21 tháng 3 Tình trạng Có sẵn. Phát hành năm 2023, ngày 24 tháng 3 Kích thước THÂN 164,8 x 76,2 x 9,1 mm hoặc 9,5 mm Trọng lượng 216 g hoặc 218 g (7,62 oz) Mặt trước bằng kính cường lực (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm SIM Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) HIỂN THỊ Loại LTPO3 AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nit (typ), 1500 nit (HBM), 2500 nit (cao điểm) Kích thước 6,82 inch, 113,0 cm2 (~90,0% tỷ lệ màn hình so với thân máy) Độ phân giải 1440 x 3168 pixel (~510 ppi mật độ) Bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 NỀN TẢNG HỆ ĐIỀU HÀNH Android 13, ColorOS 13.1 Chipset Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4nm) CPU Lõi tám (1x3,2 GHz Cortex-X3 & 2x2,8 GHz Cortex-A715 & 2x2,8 GHz Cortex-A710 & 3x2,0 GHz Cortex-A510) GPU Adreno 740 BỘ NHỚ Khe cắm thẻ Không RAM trong 256GB 12GB, RAM 256GB 16GB, RAM 512GB 16GB UFS 4.0 CAMERA CHÍNH Bộ ba 50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), loại 1.0", 1.6µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (tele kính tiềm vọng), 1/1.56", 1.0µm, zoom quang 2.8x, PDAF đa hướng, OIS 50 MP, f/2.2, 15 mm, 110˚ (siêu rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF đa hướng Tính năng Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR, video 10‑bit, Tầm nhìn Dolby CAMERA SELFIE Đơn 32 MP, f/2.4, 21mm (rộng), 1/2.74", 0.8µm, PDAF Tính năng Toàn cảnh Video 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Không COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.3, A2DP, LÊ, aptX HD Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) NFC Có; NFC-SIM, HCE, eSE, eID Cổng hồng ngoại Có đài phát thanh không USB USB Type-C 3.1, OTG TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu PIN Loại Li-Po 5000 mAh, không thể tháo rời Sạc có dây 100W, PD, 45% trong 10 phút, 100% trong 30 phút (được quảng cáo) 50W không dây, 50% trong 22 phút, 100% trong 51 phút (được quảng cáo) đảo ngược không dây 10W Màu sắc MISC Đen, Xanh lục, Nâu Model PGEM110, PGEM10 | |
| |
Màn hình Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Nguồn Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Pin Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Chân sạc Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Âm thanh Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Lỗi mic Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Camera sau/ trước Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Bluetooth Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Khay sim Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Cung cấp main Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Oppo Find X6 Pro
Khách hàng mua linh kiện Điện Thoại Oppo Find X6 Pro, điện thoại laptop máy tính bảng PC Surface Đồng Hồ tại Trungtambaohanh.com là được thay liền với linh kiện giá rẻ và uy tín.