Thông số kỹ thuật:
Đơn vị xử lý trung tâm(CPU) MediaTek Dimensity 8100 Max Octa Core 5nm up to 2.85 GHz GPU ARM Odin MC6 850MHz Số lượng SIM Dual SIM Kiểu SIM Nano SIM Card Hệ thống OS ColorOS 12.1, Android 12 RAM 12GB ROM 256GB cảm biến Ambient Light sensor, Proximity sensor, Acceleration sensor, Gyroscope, compass, Fingerprint sensor, Geomagnetism, Pedometer sensor Ngôn ngữ hỗ trợ Arabic, Afrikaans, Bengali, Amharic, Burmese, Catalan, Czech, Dutch, Croatian, Danish, English, French, Filipino, Finnish, Greek, German, Hungarian, Hindi, Hebrew, Indonesian, Italian, Japanese, Khmer, Latvian, Malay, Persian, Portuguese, Polish, Russian, Romanian, Serbian, Swedish, Spanish, Turkish, Thai, UKrainian, Vietnamese, Simple Chinese, Traditional Chinese, Nepali, Urdu, Armenian, Laotian, Zulu, Macedonian, Swahili, Estonian, Cyprus, Lithuanian, Slovak, Slovenian, Bosnian Tính năng bổ sung NFC, Face unlock Vân tay Side-mouted Mạng lưới 5G N1 (TX: 1920-1980MHz, RX: 2110-2170MHz), N3 (TX: 1710-1785MHz, RX: 1805-1880MHz), N5 (TX: 824-849MHz, RX: 869-894MHz), N8 (TX: 880-915MHz, RX: 925-960MHz), N41(2496-2690MHz), N28A (TX: 703-733MHz, RX: 758-788MHz), N77 (3.3-4.2GHz), N78 (3.3-3.8GHz) 4G FDD-LTE 700(B28A)MHz, 800(B18)MHz, 850(B5)MHz, 850(B19)MHz, 900(B8)MHz, 1700(B4)MHz, 1800(B3)MHz, 2100(B1)MHz, 2600(B7)MHz 4G TDD-LTE 1880-1920(B39)MHz, 2010-2025(B34)MHz, 2300-2400(B40)MHz, 2570-2620(B38)MHz, 2496-2690(B41)MHz 3G Bands WCDMA 850(B5)MHz, WCDMA 900(B8)MHz, WCDMA 1700(B4)MHz, WCDMA 2100(B1)MHz, WCDMA 850(B19)MHz 2G Bands GSM 850/900/1800/1900MHz Kiểu WCDMA, GSM, FDD-LTE, TDD-LTE, TD-SCDMA, 5G Notes The actual network and frequency band usage depends on the deployment of local operators WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/Wi-Fi 6, WLAN 2.4G/WLAN 5.1G/WLAN 5.8G GPS Yes, A-GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS Bluetooth Yes, V5.3 Hiển thị Kích thước màn hình 6.59 inch Loại màn hình LCD, LTPS Màu màn hình 16.7M Độ phân giải 2412 x 1080 pixels Mật độ điểm ảnh 401 PPI Display Area 90.8% Cảm ưng đa điểm Multi-point Máy ảnh Số lượng máy ảnh 4 Máy ảnh phía trước 16MP Máy ảnh sau 64MP+8MP+2MP Đèn pin phía sau Yes, Double Flash LED Khẩu độ Back: F1.7+F2.2+F2.4, Front: F2.05 Sự ghi video Yes Độ phân giải video 4K 30fps, 1080p 30/60/240fps Định dạng phương tiện Âm thanh MP3, AAC, WAV, WMA, FLAC, OGG, APE, MID, M4A, AAC+ Video 3GP, MP4, AVI, FLV, MOV, H.265, MKV Hình ảnh PNG, BMP, GIF, JPEG Sự ghép nối Ports 1 x 3.5mm Earphone port 2 x Nano SIM card slots 1 x Type C Pin Loại pin Undetachable Dung lượng pin 5000mAh Sạc nhanh Yes Dòng điện sạc 67W Kích thước&Trọng lượng Kích thước 164.3 x 75.8 x 8.7 mm Trọng lượng 205g | |
|
Màn hình Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Nguồn Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Pin Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Chân sạc Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Âm thanh Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Lỗi mic Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Camera sau/ trước Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Bluetooth Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Khay sim Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Cung cấp main Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g
Trung tâm bảo hành thiết bị cho quý khách không giới hạn thời gian, sửa chữa nhanh chóng tại nhà khách hàng, đến tận nơi với chuyên gia sửa chữa Điện Thoại Oneplus Ace Racing 5g .