Thông số kỹ thuật MẠNG Công nghệ GSM/HSPA/LTE/5G Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/1700(AWS)/1900/2100 Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 66 Băng tần 5G 1, 3, 5, 7, 28, 40, 41, 77, 78, 79 SA/NSA Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G RA MẮT Công bố năm 2020, ngày 06 tháng 3 Tình trạng Có sẵn. Phát hành năm 2020, ngày 06 tháng 3 Kích thước THÂN 165,2 x 74,4 x 8,8 mm (Gốm) / 9,5 mm (Da) Trọng lượng 217 g (Gốm) / 200 g (Da) (7,05 oz) Mặt trước bằng kính cường lực (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng da, khung nhôm SIM Hai SIM (Nano-SIM, dự phòng kép) Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) HIỂN THỊ Loại AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 1200 nits (peak) Kích thước 6.7 inch, 111.7 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio) Độ phân giải 1440 x 3168 pixel (~513 ppi mật độ) Bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 NỀN TẢNG HỆ ĐIỀU HÀNH Android 10, ColorOS 7.1 Chipset Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7nm+) CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Cortex-A77 & 3x2,42 GHz Cortex-A77 & 4x1,80 GHz Cortex-A55) GPU Adreno 650 BỘ NHỚ Khe cắm thẻ Không RAM trong 256GB 12GB, RAM 512GB 12GB UFS 3.0 CAMERA CHÍNH Bộ ba 48 MP, f/1.7, 25 mm (rộng), 1/1.43", 1.12µm, PDAF đa hướng, Laser AF, OIS 13 MP, f/3.0, 129mm (tele kính tiềm vọng), 1/3.4", 1.0µm, zoom quang 5x, PDAF, OIS 48 MP, f/2.2, 17mm (siêu rộng), 1/2.0", 0.8µm, AF Tính năng Đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh Video 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; con quay hồi chuyển-EIS; HDR CAMERA SELFIE Đơn 32 MP, f/2.4, 26mm (rộng), 1/2.8", 0.8µm Tính năng Toàn cảnh Video 1080p@30fps ÂM THANH Loa Có, với loa âm thanh nổi Giắc cắm 3.5mm Không COMMS WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, Wi-Fi Direct Bluetooth 5.1, A2DP, LÊ Định vị GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B2a), GALILEO (E1+E5a) NFC Có đài phát thanh không USB USB Type-C 3.1, OTG TÍNH NĂNG Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu PIN Loại Li-Po 4260 mAh, không thể tháo rời Sạc có dây 65W, PD, 100% trong 38 phút (được quảng cáo) Màu sắc MISC Đen, Cam, Xám, Xanh lục, Phiên bản Lamborghini Model CPH2025, PDEM30, OPG01 | |
| |
Màn hình Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Nguồn Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Pin Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Chân sạc Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Âm thanh Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Lỗi mic Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Camera sau/ trước Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Wifi/ 3G/4G/5G Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Bluetooth Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Khay sim Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Trao đổi vỏ/ Trao đổi khung sườn Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Cung cấp main Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Thẻ nhớ bị lỗi Điện Thoại Oppo Find X2 Pro
Bạn có thể tìm thấy giá linh kiện cho Điện Thoại Oppo Find X2 Pro tại Trungtambaohanh Viện Máy Tính. Bạn cũng có thể mua điện thoại này tại trang web trungtambaohanh.com.
Tại Trungtambaohanh.com chúng tôi Bảo hành giá luôn cạnh tranh Viện sẽ hoàn tiền chênh lệnh cho Quý khách nếu có Trung Tâm Bảo Hành nào rẻ hơn.