Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Brand - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SK hynix - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Series - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SL308 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HFS250G32TND-N1A2A - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Solid State Drive (SSD) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Used For - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Consumer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Details - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Form Factor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
250GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory Components - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TLC - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Interface - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SATA III - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Performance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Sequential Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 560 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Sequential Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 490 MBps - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4KB Random Read - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 100,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4KB Random Write - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 85,000 IOPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MTBF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1,500,000 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
A multi-tasking product boasting fast booting in various PCs, excellent durability, and outstanding speed - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Environmental - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power Consumption (Idle) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
50mW - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power Consumption (Active) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2.3W/3.0W (Read/Write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0°C ~ +70°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Storage Temperature - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
-40°C ~ +95°C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating Humidity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5% to 95% RH - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Shock Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating: 1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non-Operating: 1500G, duration 0.5ms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Max Vibration Resistance - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non-Operating: 20G, 10~2KHz (Frequency) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt