Processor: Intel® Celeron® G3930 (2x 2.9 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Celeron® G3950 (2x 3.0 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Pentium® G4560 (2x 3.5 GHz) Socket 1151 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Pentium® G4600 (2x 3.6GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optional: Intel® Pentium® G4620 (2x 3.7GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optional: Intel® Core i3-7100 (2x 3.9 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Core i3-7100T (2x 3.4 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Core i3-7300 (2x 4.0 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optional: Intel® Core i3-7300T (2x 3.5 GHz) Socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Intel® Core i3-7320 (2x 4.1 GHz) socket 1151 (with Intel® HD Graphics 630)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Processor cooler: passive heatpipe cooling via the cooling fins on the housing¹- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Motherboard : GIGABYTE GA-B250N Phoenix-WIFI- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset: Intel® B250 Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics: Intel® HD Graphics 610 with a max. Supported resolution of up to 4096x2304 @ 60 Hz on the DisplayPort or 4096x2160 @ 24 Hz (4K) on the HDMI port- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Memory: 8 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 16 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16, Dual Channel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 32 GB DDR4 with 2400 MHz (PC4-19200, CL16 , Dual channel)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SSD: 128 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 256 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s ( read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 512 GB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 1 TB SSD ADATA Ultimate SU800 (SATA / 600) with up to 560/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 250 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 500 GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 1 TB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 2 TB GB SSD Samsung 850 Evo (SATA / 600) with up to 540/520 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: without- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
M.2 SSD : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 128 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 1000/300 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 256 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2000 / 600 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 512 ADATA SX8000 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 2400/1000 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 120 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 240 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 480 GB Corsair Force MP500 (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3000/2400 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 250 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1500 MB / s (read /write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 500 GB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1800 MB / s (read / write) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: 1 TB Samsung 960 EVO (M.2 PCIe Gen3 x4) with up to 3200/1900 MB / s (read / write)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hard disk: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: quiet 1000 GB SATA / 600 3.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: quiet 2000 GB SATA / 600 3.5" - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: quiet 3000 GB SATA / 600 3.5 " - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: quiet 4000 GB SATA / 600 3.5 "- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Network: 10/100/1000 Mbps Gigabit LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless network: Wi-Fi with Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac Adapter up to 867Mbps, 2.4 / 5GHz dual-band support and a small external antenna (connection cable to the computer allows installation on one other place)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth: Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1 + EDR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sound: 2/4 / 5.1 / 7.1 channel HD Audio or DTS HD via the required outputs for each standard such as HDMI, S / PDIF (Toslink) or 5x phone jacks- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TV card: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: TBS-6902 SE DVB-S2 / -S, dual tuner satellite TV receiving card , full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: TBS-6910 DVB-S2, dual tuner satellite TV receiving card, common interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Digital Devices Cine S2 V7 DVB-S / S2, Twin-Tuner Satellite TV Receiving - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Card , Full-HD optional: Digital Devices OctopusCI S2 Pro DVB-S / S2, Twin Tuner Satellite TV Reception card, Common-Interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: TBS-6290 SE DVB-C, Dual tuner Terrestrial / cable TV reception card, Common-Interface (CI), Full-HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Digital Devices Cine C2 / T2 DVB-C / C2 / T / T2, Twin Tuner Terrestrial / Cable TV Receiving Card, Full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Optional: TBS-6905 DVB-S2 / -S, Quad Tuner Satellite TV Receiving Card, Full -HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: TBS-6205 DVB-T2 / -C, quad tuner terrestrial / cable TV reception card, full HD - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Digital Devices Max S8 DVB-S / S2, 8 tuner satellite TV reception card, Full HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Connections: 1x RJ-45 (G-LAN, Gigabit-LAN), 1x HDMI up to version 1.4, 1x DisplayPort output, 1x Center / Subwoofer-Out, 1x Rear-Speaker-Out, 1x Line-In, 1x Line-Out, 1x Microphone In, 1x Digital Out S / PDIF (Toslink, optical), 1x USB Type-C 3.1, 1x USB Type-A 3.1, 4x USB 3.1, 1x PS / 2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Front connectors (side): 2x USB 3.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Drive: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Nanum SE-DVD slot-in slim DVD burner (not silent when using!) (Only in case type "with slot-in") - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Teac BD-W26SS-BM3 Slot-In Slim Blu -ray burner (not silent when used!) (only in case type "with slot-in")- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Power supply (internal / external): internal 120 watt mini power supply with up to 93% efficiency and external 90 watt power supply (ErP Level V) with 90% efficiency- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Color / Housing Type : Black / Wesena® FC5 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Silver / Wesena® FC5 WS (without OD slot) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Black / Wesena® FC5 (with slot-in) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Silver / Wesena® FC5 (with slot-in)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating system: without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Open Embedded Linux Entertainment Center (openELEC Mediacenter / XBMC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Linux Mint 18.2 "Sonya" 64-bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Ubuntu Linux 17.04 "Zesty Zapos" 64-bit with XBMC Mediacenter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Microsoft® Windows 10 Home 64-Bit with a Media Center for Windows - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Microsoft® Windows 10 Pro 64-bit with a Media Center for Windows- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Input devices : without - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Nanum® SE-IR infrared receiver - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
optional: Nanum® SE-IRSET remote control set- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions : 435 × 325 × 60 mm (W × D × H)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compatibility : compatible with Linux (from kernel 4.11) and Microsoft® Windows (from Windows 7) operating systems- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt