• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

LEICA

Leica Tl2

1,099,200₫

Leica Tl2

1,099,200₫

Màn hình LEICA TL2           

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA TL2    

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA TL2          

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA TL2           

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA TL2           

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA TL2   

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA TL2     

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA TL2              

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA TL2          

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA TL2           

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA TL2             

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA TL2   

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA TL2             

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Imaging
Lens Mount Leica L
Camera Format APS-C (1.5x Crop Factor)
Pixels Actual: 24.96 Megapixel
Effective: 24.24 Megapixel
Max Resolution 24 MP: 6016 x 4014
Aspect Ratio 3:2
Sensor Type / Size CMOS, 23.6 x 15.7 mm
File Formats Still Images: DNG, JPEG
Movies: MP4
Memory Card Type SDXC
SDHC
SD
Image Stabilization None
AV Recording
Video Recording Yes, NTSC
Video Format 3840 x 2160p at 30 fps
1920 x 1080p at 60 fps
1280 x 720p at 60, 120 fps
Aspect Ratio 16:9
Video Clip Length Up to 29 Minutes
Audio Recording Built-In Mic: With Video (Stereo)
Focus Control
Focus Type Auto & Manual
Focus Mode Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-servo AF (S), Touch AF & Shutter
Autofocus Points Contrast Detection: 49
Viewfinder/Display
Viewfinder Type None
Display Screen 3.7"  Touchscreen LCD (1,300,000)
Screen Coverage 100%
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100-50000
Shutter Type: Electronic
Speed: 30 - 1/40000 Second 
Type: Mechanical
Speed: 30 - 1/4000 Second 
Remote Control Leica App (Optional)
Metering Method Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Programmed Auto, Shutter Priority
Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps)
White Balance Modes Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Halogen, Manual, Shade
Buffer/Continuous Shooting Up to 20 fps at 24 MP for up to 29 Frames
Up to 7 fps at 24 MP for up to 29 Frames
Flash
Built-in Flash No
Max Sync Speed Mechanical Shutter:1 / 180 Second
External Flash Connection Hot Shoe
Performance
Start-up Time 0.6 seconds
Self Timer 12 Seconds, 2 Seconds
Internal Memory 32GB
Connectivity HDMI D (Micro), USB Type-C
Wi-Fi Capable Yes
Power
Battery 1 x BP-DC13 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 985 mAh
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.3 x 2.7 x 1.3" / 134.0 x 69.0 x 33.0 mm
Weight 12.522 oz / 355 g without battery
Packaging Info
Package Weight 5.0 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.8 x 8.5 x 6.6"

Leica T + Lens 18-56Mm F/3.5-5.6 Asph

2,000,000₫

Màn hình LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH              

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH      

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH             

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH              

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH              

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH      

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH        

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH     

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH             

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH              

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH   

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH      

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA T + LENS 18-56MM F/3.5-5.6 ASPH    

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Performance
Focal Length 18 - 56mm
Comparable 35mm Focal Length: 27 - 84 mm
Aperture Maximum: f/3.5 - 5.6
Minimum: f/16
Format Compatibility APS-C
Angle of View 75° - 28°
Minimum Focus Distance 1' (.30 m)
Maximum Reproduction Ratio 1:7.5
Elements/Groups 10 / 7
Features
Image Stabilization No
Autofocus Yes
Tripod Collar No
Physical
Filter Thread Front: 52 mm
Dimensions (DxL) Approx. 2.5 x 2.4" (6.35 x 6.10 cm)
Weight 9 oz (255 g)
Packaging Info
Package Weight 1.25 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.268 x 5.197 x 5.118"

Leica Sofort Phiên Bản Đặc Biệt "Limoland By Jean Pigozzi"

1,167,000₫

Màn hình LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”     

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”     

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”     

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”         

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”           

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”        

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”    

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”     

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”        

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”         

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA SOFORT PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT “LIMOLAND BY JEAN PIGOZZI”       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Film Format Leica Sofort and instax mini-format film
3.4 x 2.1" / 86 x 54 mm film size
2.4 x 1.8" / 62 x 46 mm image area
Lens 60 mm
35mm Equivalent: 34mm
Aperture Range f/12.7
Focus 3-zone manual focus
Focusing Range Macro: 1.0-2.0' / 0.3-0.6 m
Close Range: 2.0-9.8' / 0.6-3.0 m
Far Range: 9.8' / 3.0 m to infinity
Shutter Speed 1/8 to 1/400 second, Bulb
Metering Range 5.0-15.5 LV at ISO 100
Exposure Compensation -0.7 to +0.7 EV
Viewfinder 0.37x optical viewfinder
Self Timer 10, 2 seconds
Flash Built-in electronic flash
Tripod Mount 1/4"-20
Power Source 1 x BP-DC17 Rechargeable Li-ion battery pack (3.7V, 740mAh)
Operating Conditions Temperature: 41 to 104°F / 5 to 40°C
Dimensions 4.9 x 3.7 x 2.3" / 124 x 94 x 58 mm
Weight 10.75 oz / 305 g
Packaging Info
Package Weight 1.75 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.6 x 4.4 x 3.8"

Leica Sofort

1,158,000₫

Leica Sofort

1,158,000₫

Màn hình LEICA SOFORT              

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA SOFORT      

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA SOFORT             

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA SOFORT              

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA SOFORT             

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA SOFORT     

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA SOFORT        

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA SOFORT    

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA SOFORT            

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA SOFORT             

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA SOFORT   

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA SOFORT      

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA SOFORT    

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Film Format Leica Sorfort and instax mini-format film
3.4 x 2.1" / 86 x 54 mm film size
2.4 x 1.8" / 62 x 46 mm image area
Lens 60 mm
35mm Equivalent: 34mm
Aperture Range f/12.7
Focus 3-zone manual focus
Focusing Range Macro: 1.0-2.0' / 0.3-0.6 m
Close Range: 2.0-9.8' / 0.6-3.0 m
Far Range: 9.8' / 3.0 m to infinity
Shutter Speed 1/8 to 1/400 second, Bulb
Metering Range 5.0-15.5 LV at ISO 100
Exposure Compensation -0.7 to +0.7 EV
Viewfinder 0.37x optical viewfinder
Self Timer 10, 2 seconds
Flash Built-in electronic flash
Tripod Mount 1/4"-20
Power Source 1 x BP-DC17 Rechargeable Li-ion battery pack (3.7V, 740mAh)
Operating Conditions Temperature: 41 to 104°F / 5 to 40°C
Dimensions 4.9 x 3.7 x 2.3" / 124 x 94 x 58 mm
Weight 10.75 oz / 305 g
Packaging Info
Package Weight 1.5 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.5 x 4.4 x 3.7"

Leica V-Lux Typ 114

1,558,000₫

Leica V-Lux Typ 114

1,558,000₫

Màn hình LEICA V-LUX TYP 114             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA V-LUX TYP 114      

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA V-LUX TYP 114             

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA V-LUX TYP 114             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA V-LUX TYP 114             

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA V-LUX TYP 114     

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA V-LUX TYP 114       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA V-LUX TYP 114    

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA V-LUX TYP 114            

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA V-LUX TYP 114             

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA V-LUX TYP 114   

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA V-LUX TYP 114     

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA V-LUX TYP 114    

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Imaging
Pixels Actual: 20.9 Megapixel
Effective: 20.1 Megapixel
Sensor 1" (13.2 x 8.8 mm) MOS
File Formats Still Images: JPEG, RAW
Movies: MP4
Image Stabilization Optical & Mechanical
Optics
Lens Leica DC Vario-Elmarit, 15 elements in 11 groups
EFL: 9.1-146mm (35 mm equivalent: 25-400mm)
Aperture: f/2.8 (W) - 4.0 (T)
Filter Thread 62mm
Zoom Optical: 16x
Digital: 4x
Intelligent Zoom: 32x
Focus Range Macro: 1.2" (3 cm) -
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 125-12500 (Extended Mode: Auto, 80-25000)
Shutter Type: Mechanical
Speed: 60 - 1/4000 Second 
Type: Electronic
Speed: 1 - 16,000 Second 
Exposure Metering Center-weighted, Multi, Spot
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Program, Scene Modes, Shutter Priority
Buffer/Continuous Shooting Up to 12 fps at 20 MP for up to Frames
Remote Control Optional
Flash
Flash Modes Auto
Auto/Red-eye Reduction
Forced On
Forced On/Red-eye Reduction
Slow Sync
Slow Sync/Red-eye Reduction
Built-In Flash Yes
Maximum Effective Flash Range Wide: 1 - 44' (0.30 - 13.41 m)
Telephoto: 3.25 - 31' (0.99 - 9.45 m)
External Flash Connection Hot Shoe
Memory
Built-In Memory 87 MB
Memory Card Type SD (up to 2 GB)
SDHC (up to 32 GB)
SDXC (up to 64 GB)
Recording
Video Recording Yes, NTSC/PAL
Resolution 3840 x 2160p: 25 fps
Video
Audio Recording Built-In Mic: With Video (Stereo)
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Electronic
Screen 3" LCD Rear Screen Tilt (920,000 pixels)
Connectivity/System Requirements
Connectivity 1/8" Microphone, 2.5mm Sub-mini (2-Ring), AV Output, USB 2.0
Wi-Fi Yes, 802.11b/g/n built-in
Environmental
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Humidity: 10 - 80%
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.4 x 3.9 x 5.2" / 137.2 x 99.1 x 132.1 mm
Weight 29.3 oz / 830.7 g with battery
Packaging Info
Package Weight 3.3 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.268 x 6.693 x 6.142"

Leica Q Typ 116 Titanium

3,100,000₫

Màn hình LEICA Q TYP 116 TITANIUM              

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA Q TYP 116 TITANIUM       

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA Q TYP 116 TITANIUM             

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA Q TYP 116 TITANIUM              

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA Q TYP 116 TITANIUM              

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA Q TYP 116 TITANIUM      

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA Q TYP 116 TITANIUM        

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA Q TYP 116 TITANIUM     

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA Q TYP 116 TITANIUM             

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA Q TYP 116 TITANIUM              

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA Q TYP 116 TITANIUM    

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA Q TYP 116 TITANIUM      

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA Q TYP 116 TITANIUM    

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Imaging 
Pixels Actual: 26.3 Megapixel
Effective: 24.2 Megapixel
Sensor Full Frame (36 x 24 mm) CMOS
Bit Depth 14-bit
File Formats Still Images: DNG, JPEG
Movies: MP4
Audio: AAC
Max Resolution 24 MP: 6000 x 4000
Aspect Ratio 3:2
Image Stabilization None
Color Spaces sRGB, Adobe RGB
Optics
Lens 11 elements in 9 groups
3 Aspherical
EFL: 28mm
Aperture: f/1.7 to f/16
Filter Thread 49mm
Zoom None
Focus Range Normal: 11.81" (30 cm) - Infinity
Macro: 6.69" (17 cm) - Infinity
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100-50000
Shutter Type: Mechanical
Speed: 30 - 1/2000 second
Type: Electronic
Speed: 1/2500 - 1/16000 second
Exposure Metering Center-weighted, Multi, Spot
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Programmed Auto, Shutter Priority
Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV steps)
White Balance Modes Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Halogen, Manual, Shade
Continuous Shooting Up to 10 fps at 24 MP for up to frames
Self Timer 12 Sec, 2 Sec
Flash
Flash Modes Auto
Manual
Built-in Flash No
External Flash Connection Hot Shoe
Memory
Built-in Memory None
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
Recording
Video Recording Yes
Resolution 1920 x 1080p: 60 fps, 30 fps
1280 x 720p: 30 fps
Video
Video Clip Length Up to 29 Min 59 Second
Audio Recording Built-in Mic: With Video, Stereo
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Electronic
Photo DSLR - Diopter Adjustment -3 to +3 m
Viewfinder Coverage 100%
Screen 3" LCD Touchscreen (1,040,000 pixels)
Screen Coverage 100%
Connectivity/System Requirements
Connectivity HDMI D (Micro), Micro-USB
Wi-Fi Yes built-in
GPS None
Environmental
Waterproofing None
Power
Battery 1x BP-DC 12 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1200 mAh
Physical
Dimensions (WxHxD) 5.1 x 3.1 x 3.7" / 130.0 x 80.0 x 93.0 mm
Weight 22.58 oz / 640 g with battery
Packaging Info
Package Weight 5.7 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.8 x 8.5 x 6.6"

Leica Q Typ 116 Black

3,000,000₫

Leica Q Typ 116 Black

3,000,000₫

Màn hình LEICA Q TYP 116 BLACK       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA Q TYP 116 BLACK            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA Q TYP 116 BLACK       

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA Q TYP 116 BLACK       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA Q TYP 116 BLACK       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA Q TYP 116 BLACK           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA Q TYP 116 BLACK             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA Q TYP 116 BLACK          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA Q TYP 116 BLACK      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA Q TYP 116 BLACK       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA Q TYP 116 BLACK         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA Q TYP 116 BLACK           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA Q TYP 116 BLACK          

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Imaging
Pixels Actual: 26.3 Megapixel
Effective: 24.2 Megapixel
Sensor Full Frame (36 x 24 mm) CMOS
Bit Depth 14-Bit
File Formats Still Images: DNG, JPEG
Movies: MP4
Audio: AAC
Max Resolution 24 MP: 6000 x 4000
Aspect Ratio 3:2
Image Stabilization None
Color Spaces sRGB, Adobe RGB
Optics
Lens 11 elements in 9 groups
3 Aspherical
EFL: 28mm
Aperture: f/1.7 to f/16
Filter Thread 49mm
Zoom None
Focus Range Normal: 11.81" (30 cm) - Infinity
Macro: 6.69" (17 cm) - Infinity
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100-50000
Shutter Type: Mechanical
Speed: 30 - 1/2000 Second 
Type: Electronic
Speed: 1/2500 - 1/16000 Second 
Exposure Metering Center-Weighted, Multi, Spot
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Programmed Auto, Shutter Priority
Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps)
White Balance Modes Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Halogen, Manual, Shade
Buffer/Continuous Shooting Up to 10 fps at 24 MP for up to Frames
Self-Timer 2, 12 Seconds
Flash
Flash Modes Auto
Manual
Built-In Flash No
External Flash Connection Hot Shoe
Memory
Built-In Memory None
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
Recording
Video Recording Yes
Resolution 1920 x 1080p: 60 fps, 30 fps
1280 x 720p: 30 fps
Video
Video Clip Length Up to 29 Min 59 Second
Audio Recording Built-In Mic: With Video (Stereo)
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Electronic
Diopter Adjustment -3 to +3 m
Viewfinder Coverage 100%
Screen 3" LCD Touchscreen (1,040,000 pixels)
Screen Coverage 100%
Connectivity/System Requirements
Connectivity HDMI D (Micro), Micro-USB
Wi-Fi Yes built-in
GPS None
Environmental
Waterproofing None
Power
Battery 1 x BP-DC 12 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1200 mAh
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.1 x 3.1 x 3.7" / 130.0 x 80.0 x 93.0 mm
Weight 1.408 lb / 640 g with battery
Packaging Info
Package Weight 5.55 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.7 x 8.6 x 6.6"

Leica Q (Typ 116) Silver Anodized

3,200,000₫

Màn hình LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED      

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED           

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED      

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED      

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED          

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED            

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED         

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED     

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED      

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED        

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED          

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA Q (TYP 116) SILVER ANODIZED         

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Imaging
Pixels Actual: 26.3 Megapixel
Effective: 24.2 Megapixel
Sensor Full Frame (36 x 24 mm) CMOS
Bit Depth 14-Bit
File Formats Still Images: DNG, JPEG
Movies: MP4
Audio: AAC
Max Resolution 24 MP: 6000 x 4000
Aspect Ratio 3:2
Image Stabilization None
Color Spaces sRGB, Adobe RGB
Optics
Lens 11 elements in 9 groups
3 Aspherical
EFL: 28mm
Aperture: f/1.7 to f/16
Filter Thread 49mm
Zoom None
Focus Range Normal: 11.81" (30 cm) - Infinity
Macro: 6.69" (17 cm) - Infinity
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100-50000
Shutter Type: Mechanical
Speed: 30 - 1/2000 Second 
Type: Electronic
Speed: 1/2500 - 1/16000 Second 
Exposure Metering Center-Weighted, Multi, Spot
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Programmed Auto, Shutter Priority
Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps)
White Balance Modes Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Halogen, Manual, Shade
Buffer/Continuous Shooting Up to 10 fps at 24 MP for up to Frames
Self-Timer 2, 12 Seconds
Flash
Flash Modes Auto
Manual
Built-In Flash No
External Flash Connection Hot Shoe
Memory
Built-In Memory None
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
Recording
Video Recording Yes
Resolution 1920 x 1080p: 60 fps, 30 fps
1280 x 720p: 30 fps
Video
Video Clip Length Up to 29 Min 59 Second
Audio Recording Built-In Mic: With Video (Stereo)
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Electronic
Diopter Adjustment -3 to +3 m
Viewfinder Coverage 100%
Screen 3" LCD Touchscreen (1,040,000 pixels)
Screen Coverage 100%
Connectivity/System Requirements
Connectivity HDMI D (Micro), Micro-USB
Wi-Fi Yes built-in
GPS None
Environmental
Waterproofing None
Power
Battery 1 x BP-DC 12 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1200 mAh
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.1 x 3.1 x 3.7" / 130.0 x 80.0 x 93.0 mm
Weight 1.408 lb / 640 g with battery
Packaging Info
Package Weight 5.55 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.7 x 8.6 x 6.6"

Leica Cl Vario Kit Vario-Elmar-Tl 18-56Mm

2,688,000₫

Màn hình LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM           

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM   

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM          

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM           

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM          

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM              

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM     

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM             

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM         

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM          

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM            

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM   

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA CL VARIO KIT VARIO-ELMAR-TL 18-56MM             

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Lens Mount   Leica L bayonet with contact strip for communication between lens and camera
Compatible lenses   Lenses with Leica L-Mount, Leica M/R lenses using the Leica M-Adapter L/R-Adapter L
Sensor   APS-C sized CMOS sensor (23.6 x 15.7 mm) with 24.96/24.24 million pixels (total/effective), aspect ratio 3:2
Photo Resolution   DNG: 6016 x 4014 Pixels (24 Megapixels), JPEG: optional 6000 x 4000 Pixels (24 Megapixels), or 4272 x 2856 Pixels (12 Megapixels), or 3024 x 2016 Pixels (6 Megapixels)
Photo file formats/compression rates   DNG, JPG or DNG + JPG
Video Recording Format   MP4
Video resolution / frame rate   4K 30 fps, full HD 60 or 30 fps, HD 30 fps
Video recording time   Depending on ambient or housing temperature video recordings are possible up to a maximum length of 29 minutes, maximum file size is 4 GB, if a recording exceeds this limit, the respective part is automatically stored in another file
Storage media   SD/SDHC/SDXC memory cards, multimedia cards, UHS II-standard is supported (32GB internal memory)
ISO range   Automatic, ISO 100 to ISO 50000
White balance   Automatic, presets for daylight, cloudy, halogen lighting, shadow, electronic flash, two memory slots for manually metered settings, manual color temperature setting
Autofocus system   Contrast based, 49 points
Autofocus metering methods   Single point, multiple point, spot, face detection, touch AF
Exposure modes   Program AE, aperture priority AE, shutter priority AE, manual exposure setting, scene mode, video
Exposure metering   Multi-zone, center-weighted, spot

Exposure compensation

  ±3 EV in 1/3 EV increments
Automatic bracketing   Three pictures in graduations up to ±3 EV, adjustable in 1/3 EV increments
Shutter speed range   30 s to 1⁄25000 s (up to 1⁄8000 s with mechanical shutter, higher speeds with electronic shutter)
Burst shooting   Max. approx. 10 fps with mechanical shutter, 10fps with electronic shutter function, max. approx. 33 pictures (DNG + JPG) and max. approx. 140 pictures (JPG only) at full speed, then depending on memory card properties
Flash modes   Adjustable with attached, system compatible flash (no built-in flash)
Flash exposure compensation   ±3 EV in 1/3 EV increments

Flash synchronization

 

1/180 s

Recommended Flash Unit   Leica SF 40 flash
Monitor   3” TFT LCD, 1.04MP, touch and gesture control possible
Top Display   Resolution: 128 × 58 pixels
Self timer   Selectable delay time 2 or 12 s
Wi-Fi   IEEE 802.11b/g/n, WLAN-compatible WPA™/WPA2™
Power supply   Leica BP-DC12 lithium ion battery, rated voltage 7.2 V, capacity 1200 mAh (min.) (based on CIPA standard): approx. 220 pictures, charging time (after total discharge): approx. 140 min. Manufacturers: Panasonic Energy (Wuxi) Co., Ltd, made in China
Viewfinder   Resolution: 2.36 MP, magnification: 0.74×, ± 4 diopter settings, with eye-sensor for automatic switching between viewfinder and monitor
Body   Top plate and baseplate in machined and anodized aluminum, magnesium front and rear shell
Tripod thread   A 1/4 DIN 4503 (1/4”)
Dimensions   131× 78 × 45 mm
Weight   403 g/353 g (with/without battery)
Software   Leica CL App (remote control and image transfer, free download from Apple™ App-Store™/Google™ Play Store™)

Leica Cl Prime Kit Elmarit-Tl 18Mm

2,604,000₫

Màn hình LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM               

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM        

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM              

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM               

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM               

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM       

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM         

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM      

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM              

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM               

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM    

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM       

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA CL PRIME KIT ELMARIT-TL 18MM    

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Lens Mount   Leica L bayonet with contact strip for communication between lens and camera
Compatible lenses   Lenses with Leica L-Mount, Leica M/R lenses using the Leica M-Adapter L/R-Adapter L
Sensor   APS-C sized CMOS sensor (23.6 x 15.7 mm) with 24.96/24.24 million pixels (total/effective), aspect ratio 3:2
Photo Resolution   DNG: 6016 x 4014 Pixels (24 Megapixels), JPEG: optional 6000 x 4000 Pixels (24 Megapixels), or 4272 x 2856 Pixels (12 Megapixels), or 3024 x 2016 Pixels (6 Megapixels)
Photo file formats/compression rates   DNG, JPG or DNG + JPG
Video Recording Format   MP4
Video resolution / frame rate   4K 30 fps, full HD 60 or 30 fps, HD 30 fps
Video recording time   Depending on ambient or housing temperature video recordings are possible up to a maximum length of 29 minutes, maximum file size is 4 GB, if a recording exceeds this limit, the respective part is automatically stored in another file
Storage media   SD/SDHC/SDXC memory cards, multimedia cards, UHS II-standard is supported (32GB internal memory)
ISO range   Automatic, ISO 100 to ISO 50000
White balance   Automatic, presets for daylight, cloudy, halogen lighting, shadow, electronic flash, two memory slots for manually metered settings, manual color temperature setting
Autofocus system   Contrast based, 49 points
Autofocus metering methods   Single point, multiple point, spot, face detection, touch AF
Exposure modes   Program AE, aperture priority AE, shutter priority AE, manual exposure setting, scene mode, video
Exposure metering   Multi-zone, center-weighted, spot

Exposure compensation

  ±3 EV in 1/3 EV increments
Automatic bracketing   Three pictures in graduations up to ±3 EV, adjustable in 1/3 EV increments
Shutter speed range   30 s to 1⁄25000 s (up to 1⁄8000 s with mechanical shutter, higher speeds with electronic shutter)
Burst shooting   Max. approx. 10 fps with mechanical shutter, 10fps with electronic shutter function, max. approx. 33 pictures (DNG + JPG) and max. approx. 140 pictures (JPG only) at full speed, then depending on memory card properties
Flash modes   Adjustable with attached, system compatible flash (no built-in flash)
Flash exposure compensation   ±3 EV in 1/3 EV increments

Flash synchronization

 

1/180 s

Recommended Flash Unit   Leica SF 40 flash
Monitor   3” TFT LCD, 1.04MP, touch and gesture control possible
Top Display   Resolution: 128 × 58 pixels
Self timer   Selectable delay time 2 or 12 s
Wi-Fi   IEEE 802.11b/g/n, WLAN-compatible WPA™/WPA2™
Power supply   Leica BP-DC12 lithium ion battery, rated voltage 7.2 V, capacity 1200 mAh (min.) (based on CIPA standard): approx. 220 pictures, charging time (after total discharge): approx. 140 min. Manufacturers: Panasonic Energy (Wuxi) Co., Ltd, made in China
Viewfinder   Resolution: 2.36 MP, magnification: 0.74×, ± 4 diopter settings, with eye-sensor for automatic switching between viewfinder and monitor
Body   Top plate and baseplate in machined and anodized aluminum, magnesium front and rear shell
Tripod thread   A 1/4 DIN 4503 (1/4”)
Dimensions   131× 78 × 45 mm
Weight   403 g/353 g (with/without battery)
Software   Leica CL App (remote control and image transfer, free download from Apple™ App-Store™/Google™ Play Store™)
Warranty   2 years

Leica Cl Body Black Anodized

2,482,000₫

Màn hình LEICA CL BODY BLACK ANODIZED           

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA CL BODY BLACK ANODIZED    

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA CL BODY BLACK ANODIZED          

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA CL BODY BLACK ANODIZED           

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA CL BODY BLACK ANODIZED           

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA CL BODY BLACK ANODIZED   

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA CL BODY BLACK ANODIZED     

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA CL BODY BLACK ANODIZED              

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA CL BODY BLACK ANODIZED          

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA CL BODY BLACK ANODIZED           

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA CL BODY BLACK ANODIZED             

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA CL BODY BLACK ANODIZED   

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA CL BODY BLACK ANODIZED             

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Sensor 24MP APS-C CMOS
Display 3” LCD Touchscreen 
Viewfinder 2.36MP EyeRes®
Autofocus System Contrast-Based AF System 
Continuous Shooting Up to 10fps (mechanical shutter) or 10fps (electronic shutter) 
Video 4K Video at 30fps, FullHD at 60fps 
ISO 100-50,000 
Storage SD/SDHC/SDXC memory cards, UHS II-standard is supported
  Wi-Fi Connectivity & Leica App CL for iOS & Android
Adobe CC 90 day trial

Leica D-Lux Typ 109 Solid Grey

1,492,000₫

Màn hình LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY           

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY    

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY           

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY           

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY           

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY   

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY     

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY              

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY          

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY           

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY             

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY   

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA D-LUX TYP 109 SOLID GREY              

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Optics
Filter Thread 43mm
Flash
Maximum Effective Flash Range Wide: 2.62 - 27.88' (0.80 - 8.50 m)
Telephoto: 0.98 - 17.06' (0.30 - 5.20 m)
Packaging Info
Package Weight 2.0 lb
Box Dimensions (LxWxH) 6.8 x 6.1 x 4.7"

Leica D-Lux Typ 109 Black

1,540,000₫

Màn hình LEICA D-LUX TYP 109 BLACK          

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA D-LUX TYP 109 BLACK              

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA D-LUX TYP 109 BLACK         

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA D-LUX TYP 109 BLACK          

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA D-LUX TYP 109 BLACK          

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA D-LUX TYP 109 BLACK              

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA D-LUX TYP 109 BLACK    

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA D-LUX TYP 109 BLACK             

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA D-LUX TYP 109 BLACK         

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA D-LUX TYP 109 BLACK          

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA D-LUX TYP 109 BLACK           

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA D-LUX TYP 109 BLACK              

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA D-LUX TYP 109 BLACK            

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Imaging
Pixels Actual: 16.8 Megapixel
Effective: 12.8 Megapixel
Sensor Four Thirds (17.3 x 13.0 mm) MOS
File Formats Still Images: JPEG, RAW
Movies: MP4
Audio: AAC
Image Stabilization Optical
Optics
Lens EFL: 10.9-34mm (35 mm equivalent: 24-75mm)
Aperture: f/1.7 (W) - 2.8 (T)
Filter Thread 43mm
Zoom Optical: 3.1x
Digital: 4.0x
Intelligent Zoom: 6.2x
Focus Range Normal: 19.685" (50.000 cm) - Infinity
Wide: 1.181" (3.00 cm) - Infinity
Telephoto: 11.811" (30.00 cm) - Infinity
Exposure Control
ISO Sensitivity 100-12500 (Extended Mode: 100-)
Shutter Type: Mechanical
Speed: 60 - 1/4000 Second 
Type: Electronic
Speed: 1 - 1/16000 Second 
1/30 - 1/16000 Second in Motion Images (NTSC) Mode
1/2 - 1/16000 Second in Movie Mode
Exposure Metering Center-weighted, Multi, Spot
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps)
Shooting Modes Bleach-Bypass
Cross-Process
Dynamic Monochrome
Expressive
Fantasy
High Dynamic
High-Key
Impressive Art
Low Key
Miniature Effect
Monochrome
Natural
Old Days
One Point Color
Panorama
Portrait
Retro
Rough Monochrome
Scenery
Sepia
Silky Monochrome
Soft Focus
Standard
Star Filter
Sunshine
Toy Camera Effect
Toy Pop
Vivid Color
White Balance Modes Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Incandescent, Shade, White Set 4
Buffer/Continuous Shooting Up to 40 fps for up to Frames
Up to 11 fps for up to Frames
Up to 7 fps for up to Frames
Up to 2 fps for up to Frames
Flash
Flash Modes Auto
Auto/Red-eye Reduction
Forced On
Forced On/Red-eye Reduction
Off
Slow Sync
Slow Sync/Red-eye Reduction
Built-In Flash No
Maximum Effective Flash Range Wide: 2.62 - 27.88' (0.80 - 8.50 m)
Telephoto: 0.98 - 17.06' (0.30 - 5.20 m)
External Flash Connection Hot Shoe
Memory
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
Recording
Video Recording Yes, NTSC
Resolution 3840 x 2160p: 30 fps, 24 fps
1920 x 1080p: 60 fps, 30 fps
1280 x 720p: 30 fps
680 x 480p: 30 fps
Video
Video Clip Length Up to 29 Minutes
Audio Recording Built-In Mic: With Video (Stereo)
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Electronic
Viewfinder Coverage 100%
Screen 3.0" LCD Rear Screen (921,000 pixels)
Screen Coverage 100%
Connectivity/System Requirements
Connectivity AV / USB Multi, AV Output, HDMI C (Mini)
Wi-Fi Yes, 802.11b/g/n built-in
Environmental
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Humidity: 10 - 80%
Power
Battery 1x Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1025 mAh
Physical
Dimensions (W x H x D) 4.6 x 2.6 x 2.4" / 11.7 x 6.6 x 6.1 cm
Weight 12.87 oz / 364.86 g without battery
Packaging Info
Package Weight 2.0 lb
Box Dimensions (LxWxH) 6.9 x 6.1 x 4.7"

Leica Sl Typ 601

3,658,000₫

Leica Sl Typ 601

3,658,000₫

Màn hình LEICA SL TYP 601        

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA SL TYP 601             

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA SL TYP 601        

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA SL TYP 601        

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA SL TYP 601        

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA SL TYP 601            

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA SL TYP 601              

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA SL TYP 601           

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA SL TYP 601       

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA SL TYP 601        

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA SL TYP 601          

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA SL TYP 601            

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA SL TYP 601           

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
  • Loại máy: Máy ảnh không gương lật thay được ống kính
  • Cảm biến Full Frame 24MP
  • Bộ xử lý Maestro II
  • Tốc độ chụp liên tiếp 11fps
  • Dải ISO 50-50000
  • Quay 4K UHD 30fps hoặc Cine4k (4096 x 2160) 24fps
  • Tốc độ màn trập: 1/8000 giây, chậm nhất 60 giây
  • Ống ngắm điện tử EVF độ phân giải 4.4MP, công nghệ Leica EyeRes
  • Màn hình chính cảm ứng, chống trầy, chống bám vân tay, không thể xoay lật
  • Thiết kế chống nước văng, vết bẩn, hơi ẩm
  • Hai khe thẻ SD
  • Ngàm Leica L và tương thích với tất cả các ống kính Leica
  • Có WIFI và GPS

Leica Sl Typ 601 + Lens Sl 24-90 Mm F2.8~F4.0

5,400,000₫

Màn hình LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0         

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0             

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0        

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0         

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0         

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0             

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0   

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0            

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0        

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0         

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0          

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0             

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA SL TYP 601 + LENS SL 24-90 MM F2.8~F4.0           

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • 24MP Full-Frame CMOS Sensor
  • Leica Maestro II Image Processor
  • Internal DCI 4K Video & L-Log Gamma
  • 0.66" 4.4MP 0.8x Electronic Viewfinder

Leica X-U Typ 113

2,392,000₫

Leica X-U Typ 113

2,392,000₫

Màn hình LEICA X-U TYP 113       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA X-U TYP 113           

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA X-U TYP 113      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA X-U TYP 113       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA X-U TYP 113      

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA X-U TYP 113          

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA X-U TYP 113             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA X-U TYP 113         

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA X-U TYP 113     

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA X-U TYP 113      

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA X-U TYP 113        

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA X-U TYP 113           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA X-U TYP 113         

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Imaging
Pixels Actual: 16.5 Megapixel
Effective: 16.2 Megapixel
Sensor APS-C (23.6 x 15.7 mm) CMOS
File Formats Still Images: DNG, JPEG
Movies: MP4
Max Resolution 4944 x 3278
Aspect Ratio 3:2
Optics
Lens 10 elements in 8 groups
2 Aspherical
EFL: 23mm (35 mm equivalent: 35mm)
Aperture: f/1.7 (W) - 16 (T)
Focus Range Normal: 7.87" (20 cm) - Infinity
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100-12500
Shutter 30 - 1/2000 Second 
Exposure Metering Center-Weighted, Multi, Spot
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps)
White Balance Modes Auto, Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Halogen, Manual, Shade
Buffer/Continuous Shooting Up to 5 fps at 16.2 MP for up to 7 Frames in Raw Format
Self-Timer 2, 12 Seconds
Flash
Flash Modes Auto
Fill-In
First-Curtain Sync
Red-Eye Reduction
Second-Curtain Sync
Slow Sync
Studio
Built-In Flash Yes
Maximum Effective Flash Range 0.98 - 6.56' (0.3 - 2 m)
External Flash Connection Hot Shoe
Memory
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
Recording
Video Recording Yes, NTSC
Resolution 1920 x 1080p: 30 fps
1280 x 720p: 30 fps
Viewfinder/Display
Screen 3.0" LCD Rear Screen (920,000 pixels)
Screen Coverage 100%
Connectivity/System Requirements
Connectivity Not Specified by Manufacturer
Environmental
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Humidity: 0 - 85%
Waterproofing 49.0' (14.9 m)
Power
Battery 1 x BP-DC8 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 3.7 VDC, 1600 mAh
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.5 x 3.1 x 3.5" / 140.0 x 79.0 x 88.0 mm
Weight 1.397 lb / 635 g with battery
Packaging Info
Package Weight 5.1 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.8 x 8.6 x 6.5"

Leica X Typ 113 Silver

2,200,000₫

Leica X Typ 113 Silver

2,200,000₫

Màn hình LEICA X TYP 113 SILVER       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA X TYP 113 SILVER            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA X TYP 113 SILVER      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA X TYP 113 SILVER       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA X TYP 113 SILVER       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA X TYP 113 SILVER           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA X TYP 113 SILVER             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA X TYP 113 SILVER          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA X TYP 113 SILVER      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA X TYP 113 SILVER       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA X TYP 113 SILVER         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA X TYP 113 SILVER           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA X TYP 113 SILVER         

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Thông số kỹ thuật cơ bản Leica X Typ 113:

  • Cảm biến APS-C 16.2MP
  • Dải ISO 100-12500
  • Định dạng file JPEG hoặc DNG
  • Ống Summilux 23mm f/1.7
  • Màn hình LCD 3"
  • Quay phim Full-HD @ 30fps
  • Khe thẻ SD
  • Pin BP-DCB
  • Trọng lượng 486gram

Leica X Typ 113 Black

1,120,000₫

Leica X Typ 113 Black

1,120,000₫

Màn hình LEICA X TYP 113 BLACK        

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA X TYP 113 BLACK            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA X TYP 113 BLACK       

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA X TYP 113 BLACK        

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA X TYP 113 BLACK       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA X TYP 113 BLACK           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA X TYP 113 BLACK              

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA X TYP 113 BLACK          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA X TYP 113 BLACK      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA X TYP 113 BLACK       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA X TYP 113 BLACK         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA X TYP 113 BLACK            

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA X TYP 113 BLACK          

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Thông số kỹ thuật cơ bản Leica X Typ 113:

  • Cảm biến APS-C 16.2MP
  • Dải ISO 100-12500
  • Định dạng file JPEG hoặc DNG
  • Ống Summilux 23mm f/1.7
  • Màn hình LCD 3"
  • Quay phim Full-HD @ 30fps
  • Khe thẻ SD
  • Pin BP-DCB
  • Trọng lượng 486gram

Leica M Typ 262

3,160,000₫

Leica M Typ 262

3,160,000₫

Màn hình LEICA M TYP 262          

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA M TYP 262   

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA M TYP 262          

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA M TYP 262          

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA M TYP 262          

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA M TYP 262              

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA M TYP 262    

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA M TYP 262             

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA M TYP 262         

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA M TYP 262          

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA M TYP 262            

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA M TYP 262              

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi LEICA M TYP 262             

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Imaging
Lens Mount Leica M
Camera Format Full-Frame
Pixels 24 Megapixel
Max Resolution 5976 x 3992
Aspect Ratio 3:2
Sensor Type / Size CMOS, 23.9 x 35.8 mm
File Formats Still Images: DNG, JPEG
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
Focus Control
Focus Type Manual
Focus Mode Manual Focus (M)
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Optical
Viewfinder Magnification Approx. 0.68x
Display Screen 3" Rear Screen LCD (921,600)
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 200-6400 (Extended Mode: 100-6400)
Shutter Type: Mechanical
Speed: 60 - 1/4000 Second in Aperture Priority Mode
Type: Mechanical
Speed: 8 - 1/4000 Second in Manual Mode
Type: Mechanical
Speed: 60 - 0 Second in Bulb Mode
Type: Mechanical
Speed: 60 - 0 Second in Time Mode
Metering Method Center-Weighted Average Metering
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual
Metering Range: EV 0.0 - EV 20.0
Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps)
White Balance Modes Cloudy, Color Temperature, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Warm White), Manual, Shade, Tungsten
Buffer/Continuous Shooting Up to 3 fps at 24 MP for up to 8 Frames
Flash
Flash Modes First-Curtain Sync
Hi-Speed Sync
Manual
Second-Curtain Sync
TTL Auto
Built-in Flash No
Max Sync Speed Mechanical Shutter:1 / 180 Second
Flash Compensation -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe
Performance
Self Timer 12 Seconds, 2 Seconds
Software System Requirements Windows: 7, 8
Mac: OS X 10.5 or later
Power
Battery 1 x BP-SCL2 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1800 mAh
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.5 x 1.7 x 3.1" / 138.6 x 42.0 x 80.0 mm
Weight 1.320 lb / 600 g with battery
Packaging Info
Package Weight 5.65 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.6 x 8.5 x 6.5"

Leica M-D Typ 262

3,600,000₫

Leica M-D Typ 262

3,600,000₫

Màn hình LEICA M-D TYP 262      

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA M-D TYP 262           

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA M-D TYP 262     

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA M-D TYP 262      

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA M-D TYP 262      

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA M-D TYP 262          

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA M-D TYP 262            

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA M-D TYP 262         

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA M-D TYP 262     

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA M-D TYP 262      

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA M-D TYP 262        

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA M-D TYP 262          

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA M-D TYP 262        

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Leica M-D (Typ 262) Specs

Imaging
Lens Mount Leica M
Camera Format Full-Frame
Pixels 24 Megapixel
Max Resolution 5976 x 3992
Aspect Ratio 3:2
Sensor Type / Size CMOS, 35.8 x 23.9 mm
File Formats Still Images: DNG
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
Focus Control
Focus Type Manual
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Optical
Viewfinder Magnification Approx. 0.68x
Display Screen None
Exposure Control
ISO Sensitivity 200-6400
Shutter Type: Mechanical
Speed: 8 - 1/4000 Second 
Type: Mechanical
Speed: 0 - 60 Second in Bulb Mode
Metering Method Center-Weighted Average Metering
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual
Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps)
White Balance Modes Auto
Buffer/Continuous Shooting Up to 3 fps at 24 MP for up to 8 Frames in Raw Format
Flash
Built-in Flash No
Max Sync Speed 1 / 180 Second
Flash Compensation -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe
Performance
Start-up Time 1 seconds
Self Timer 12 Seconds
Power
Battery 1 x BP-SCL2 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1800 mAh
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.5 x 1.7 x 3.1" / 138.6 x 42.0 x 80.0 mm
Weight 1.496 lb / 680 g with battery
Packaging Info
Package Weight 5.6 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.8 x 8.6 x 6.6"

Leica M-P Typ 240

3,738,000₫

Leica M-P Typ 240

3,738,000₫

Màn hình LEICA M-P TYP 240      

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA M-P TYP 240           

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA M-P TYP 240      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA M-P TYP 240      

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA M-P TYP 240      

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA M-P TYP 240          

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA M-P TYP 240            

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA M-P TYP 240         

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA M-P TYP 240     

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA M-P TYP 240      

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA M-P TYP 240        

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA M-P TYP 240          

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA M-P TYP 240         

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
Imaging
Lens Mount Leica M
Camera Format Full-Frame
Pixels 24 Megapixel
Max Resolution 24 MP: 5976 x 3992
Aspect Ratio 3:2
Sensor Type / Size CMOS, 36 x 24 mm
File Formats Still Images: DNG, JPEG
Movies: MJPEG, MOV
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
AV Recording
Video Recording Yes, NTSC/PAL
Video Format 1920 x 1080p at 24, 25 fps (MOV)
1280 x 720p at 24, 25 fps (MOV)
640 x 480p at 24, 25, 30 fps (MOV)
Aspect Ratio 4:3, 16:9
Audio Recording Built-In Mic: With Video (Mono)
Optional External Mic: With Video (Stereo)
Focus Control
Focus Type Manual
Focus Mode Manual Focus (M)
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Optical
Viewfinder Magnification Approx. 0.68x
Diopter Adjustment -3 to +3 m
Display Screen 3" Rear Screen LCD (920,000)
Screen Coverage 100%
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 200-6400 (Extended Mode: 100-6400)
Shutter Type: Electronic & Mechanical
Speed: 60 - 1/4000 Seconds , Bulb Mode
Metering Method Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual
Compensation: -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV Steps)
White Balance Modes Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent (Natural White), Fluorescent (White), Kelvin, Manual, Shade, Tungsten
Buffer/Continuous Shooting Up to 3 fps at 24 MP for up to Frames
Flash
Built-in Flash No
Max Sync Speed 1 / 180 Second
External Flash Connection Hot Shoe
Performance
Start-up Time 0.7 seconds
Self Timer 2 Seconds, 12 Seconds
Power
Battery 1Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1800 mAh
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.5 x 3.1 x 1.7" / 139.0 x 80.0 x 42.0 mm
Weight 1.5 lb / 680.4 g
Packaging Info
Package Weight 5.7 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.8 x 8.5 x 6.3"

Leica M Monochrom Typ 246

3,938,000₫

Màn hình LEICA M MONOCHROM TYP 246      

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA M MONOCHROM TYP 246          

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA M MONOCHROM TYP 246     

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA M MONOCHROM TYP 246      

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA M MONOCHROM TYP 246      

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA M MONOCHROM TYP 246          

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA M MONOCHROM TYP 246            

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA M MONOCHROM TYP 246         

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA M MONOCHROM TYP 246     

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA M MONOCHROM TYP 246      

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA M MONOCHROM TYP 246       

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA M MONOCHROM TYP 246          

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA M MONOCHROM TYP 246        

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Leica M Monochrom (Typ 246) Specs

Imaging
Lens Mount Leica M
Camera Format Full-Frame
Pixels 24 Megapixel
Max Resolution 24 MP: 5976 x 3992
Aspect Ratio 3:2
Sensor Type / Size CMOS, 23.9 x 35.8 mm
File Formats Still Images: DNG, JPEG
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
AV Recording
Video Recording Yes, NTSC/PAL
Aspect Ratio 16:9
Audio Recording Built-In Mic: With Video (Mono)
Optional External Mic: With Video (Stereo)
Focus Control
Focus Type Manual
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Optical
Viewfinder Magnification Approx. 0.68x
Display Screen 3" Rear Screen LCD (921,600)
Screen Coverage 100%
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 320-25000
Shutter Type: Electronic & Mechanical
Speed: 60 - 1/4000 Second in Aperture Priority Mode
Type: Electronic & Mechanical
Speed: 8 - 1/4000 Second in Manual Mode
Type: Electronic & Mechanical
Speed: 60 - 0 Second in Time Mode
Metering Method Center-Weighted Average Metering
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual
Metering Range: EV 0.0 - EV 20.0
Buffer/Continuous Shooting Up to 3 fps at 24 MP for up to 30 Frames
Flash
Flash Modes First-Curtain Sync
Second-Curtain Sync
Built-in Flash No
Max Sync Speed 1 / 180 Second
Flash Compensation -3 EV to +1 EV (in 1/3 EV steps)
Dedicated Flash System TTL
External Flash Connection Hot Shoe
Performance
Self Timer 12 Seconds, 2 Seconds
Connectivity Not Specified by Manufacturer
Software System Requirements Windows: Vista (SP2), 7, 8
Mac: OS X 10.5 or later
Power
Battery 1 x BP-SCL2 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1800 mAh
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.5 x 1.7 x 3.1" / 138.6 x 42.0 x 80.0 mm
Weight 1.496 lb / 680 g with battery
Packaging Info
Package Weight 5.9 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.8 x 8.5 x 6.6"

Leica M10

4,500,000₫

Leica M10

4,500,000₫

Màn hình LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET     

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET            

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET            

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET    

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET   

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET           

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET            

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET              

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET     

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET   

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Leica M10 Specs

Imaging
Lens Mount Leica M
Camera Format Full-Frame
Pixels 24 Megapixel
Max Resolution 5976 x 3992
Aspect Ratio 3:2
Sensor Type / Size CMOS, 24 x 36 mm
File Formats Still Images: DNG, JPEG
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
AV Recording
Video Recording No
Focus Control
Focus Type Manual
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Optical
Viewfinder Magnification Approx. 0.73x
Display Screen 3" Rear Screen LCD (1,036,800)
Screen Coverage 100%
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100-50000
Shutter 8 - 1/4000 Second , Bulb Mode
125 - 1/4000 Second in Aperture Priority Mode
Metering Method Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual
Metering Range: EV -1.0 - EV 20.0
White Balance Modes Auto, Color Temperature, Manual
Buffer/Continuous Shooting Up to 5 fps at 24 MP for up to 40 Frames
Flash
Built-in Flash No
Max Sync Speed 1 / 180 Second
Flash Compensation -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV steps)
External Flash Connection Hot Shoe
Performance
Self Timer 12 Seconds, 2 Seconds
Connectivity Leica EVF Socket
Wi-Fi Capable Yes
Power
Battery 1 x BP-SCL5 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.4 VDC, 1300 mAh
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Physical
Dimensions (W x H x D) 5.5 x 3.1 x 1.5" / 139.0 x 80.0 x 38.5 mm
Weight 1.452 lb / 660 g with battery
Packaging Info
Package Weight 5.9 lb
Box Dimensions (LxWxH) 8.8 x 8.6 x 6.6"

Leica M-P Typ 240 Titanium Set

1,100,000₫

Màn hình LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET     

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET            

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET            

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET    

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET   

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET           

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET            

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET              

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET     

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  LEICA M-P TYP 240 TITANIUM SET   

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ
  • Format

    Compact digital view - and rangefinder system still and video camera

  • Lens mount:

    Leica M bayonet with additional sensor for 6-bit coding

  • Lens System

    Leica M lenses, Leica R lenses with optional Leica R-Adapter M

  • Material

    All-metal case made of die-cast magnesium; synthetic leather covering. Cap and base plate made of brass

  • Image Sensor

    LEICA MAX 24 MP CMOS Sensor

  • Number of Effective Pixels

    24 Million Pixels

  • ISO Range

    ISO 200 – ISO 6400, Pull 100 available, Auto ISO

  • Imaging Platform

    Integrated imaging circuit with Leica Maestro® Image processor

  • Focus

    Manual

  • Focus Modes

    Manual

  • Exposure Modes

    Automatic shutter speed (A-Mode), Manual Exposure (M-Mode)

  • Exposure Metering

    In classic viewfinder mode: Through the Lens (TTL) metering, center weighted with variable aperture. In Live View and advanced viewfinder mode: Through the Lens (TTL) metering, center weighted, spot or multifield measuring. Center-weighted TTL metering fo

  • Shutter and Release

    Dual type focal plane shutter for classic image exposure and Live view

  • Shutter Speed

    1/4000s – 60s (in Bulb), 1/180s flash synchronization

  • Multi Exposure

    No

  • Self-Timer

    No

  • Flash Synch Time

    1/180s

  • Viewfinder

    Large, bright-line viewfinder with automatic parallax compensation of horizontal and vertical according to the focusing setting. 'Framing' Projection of pairs of bright-line frames : For 28 and 90 mm (90 mm frame only in LEICA MP 0.85) or for 35 and 135 m

  • Depth Field Preview

    No

  • Diopter Correction

    'Eyepiece' Set for -0.5 dpt. Corrective lenses from -3 to +3 dpt available.

  • Remote Control

    standard mechanical cable release

  • Mirror Lock-up

    No

  • Power Source/Battery

    One MS76L 3.0V Lithium Battery (1/3N), or Two MS76 Silver Batteries. (Note; Battery is only necessary for metering and display)

  • Dimensions

    Approx. 139 x 42 x 80 mm (5.5 x 1.7 x 3.1 in.)

  • Weight

    680 g (23.9 oz)

  • Special Features

    All-metal body with foldable rear panel. Brass top plate and base plate, both chromium plated in silver or in black lacquer finish. Tripod thread 1/4" in base plate. Displays in the viewfinder (lower edge) LED symbol for battery status. LED light balance

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011