• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

Hãng PLEXTOR

Plextor Portable Ssd Ex1 128Gb

1,010,000₫

Thông số kỹ thuật- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhà sản xuất:    Plextor - Japan- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại:       Portable SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capactity:            128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Technology:    USB Type C compatible with USB 3.1(Gen 2, 10Gbps), 3.0, 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface Transfer Rate:                Read up to 550MB/s, Write up to 500MB/s- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF:   Over 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Technology:       LDPC, PlexNitro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector:           USB Type C connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility:    Windows OS / Mac OS / Linux OS / Android OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Size:       101.2 x 31.6 x 8.7 mm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight:                30g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color:    Silver, Gold- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

In the box:          - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

SSD Plextor EX1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

USB 3.1 Type C to Type A Cable, Flannel Bag- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quick Install Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Portable Ssd Ex1 256Gb

1,016,000₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               256GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        Portable SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             USB Type C compatible with USB 3.1(Gen 2, 10Gbps), 3.0, 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            USB Type C connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                USB Type C connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    101.2 x 31.6 x 8.7 mm / 3.98 x 1.24 x 0.34 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 30g / 1.06oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Gold, Ti-Silver- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              DC 5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Windows OS / Mac OS / Linux OS / Android OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              C-Tick, FCC, CE, BSMI, VCCI, KCC, CB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UASP Mode       Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              LDPC, PlexNitro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Document           Quick Installation Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Accessory            USB 3.1 Type C to Type A Cable, Flannel Bag- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Portable Ssd Ex1 512Gb

1,025,500₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 550- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 500 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        Portable SSD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             USB Type C compatible with USB 3.1(Gen 2, 10Gbps), 3.0, 2.0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            USB Type C connector for DC 5V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                USB Type C connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    101.2 x 31.6 x 8.7 mm / 3.98 x 1.24 x 0.34 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 30g / 1.06oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Color     Gold, Ti-Silver- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              DC 5V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    > 1,500,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Windows OS / Mac OS / Linux OS / Android OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              C-Tick, FCC, CE, BSMI, VCCI, KCC, CB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T., NCQ, ATA/ATAPI-8- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

UASP Mode       Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              LDPC, PlexNitro- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Package Contents            - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Document           Quick Installation Guide- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Accessory            USB 3.1 Type C to Type A Cable, Flannel Bag- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,089,000₫

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pegn 512Gb

1,089,000₫

Hiệu suất             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc tuần tự *       Lên tới 1.600- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi tuần tự *        Lên đến 500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ đọc ngẫu nhiên *               Lên đến 120.000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ ghi ngẫu nhiên *                Lên tới 130.000 * Kiểm tra nền tảng: Bo mạch chủ: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Tần suất tối đa được đo bằng CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Hiệu suất I / O tệp nhỏ (4KB) được đo bằng IOMETER với độ sâu hàng đợi đặt là 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vật lý     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sức chứa              128GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ điều khiển    Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Chuyển đổi MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yếu tố hình thức               M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             M.2 PCIe Gen 3 x4 với NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nối nguồn     Đầu nối M.2 cho đầu vào DC 3.3V- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                Đầu nối M.2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (L x W x H)    80 x 22 x 2,3 mm / 3,15 x 0,87 x 0,09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             10g / 0.35oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước (với tản nhiệt) (L / W / H)       80 x 22,85 x 4,79 mm / 3,15 x 0,9 x 0,19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Trọng lượng (không)      13g / 0.46oz (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Môi trường và Độ tin cậy              - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Yêu cầu DC          3.3V / 2.0A (Tối đa)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nhiệt độ              0 ° C ~ 70 ° C / 32 ° F ~ 158 ° F (hoạt động)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sốc         1500G (Tối đa), tại 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Rung động          7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Vận hành)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2.400.000 giờ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sự bảo đảm        5 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Khả năng tương thích     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ hệ điều hành       Microsoft Windows 10, Hệ điều hành Windows 8.1 / Linux- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phê duyệt Cơ quan         UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ Tập lệnh GC TRIM, SMART, hàng đợi IO, lệnh NVMe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nâng cấp phần mềm      Hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng nổi bật             - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tính năng, đặc điểm        TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,047,400₫

Plextor Ssd M8Pegn 1Tb

1,047,400₫

Performance     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Read Speed*              Up to 2,500- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sequential Write Speed*             Up to 1,400- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Read Speed*   Up to 280,000- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Random Write Speed*  Up to 240,000 * Test Platform:Motherboard: ASUS Z97-Deluxe (Windows 8.1 x64) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

** Maximum sequential speeds are measured using CrystalDiskMark ver.3 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

*** Small file (4KB) I/O performance is measured using IOMETER with queue depth set to 32 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               1TB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      1024MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 3.65 mm / 3.15 x 0.87 x 0.15 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Plextor Ssd M8Pegn 512Gb

1,029,700₫

Physical                - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Capacity               512GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Controller            Marvell 88SS1093- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

NAND Flash        TOSHIBA 15nm Toggle MLC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DRAM Cache      512MB LPDDR3- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Form Factor        M.2 2280- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Interface             M.2 PCIe Gen 3 x4 with NVM Express- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Power Connector            M.2 connector for DC 3.3V input- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Data Connector                M.2 connector- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (L x W x H)    80 x 22 x 2.3 mm / 3.15 x 0.87 x 0.09 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight 10g / 0.35oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dimension (w/ Heat sink) (L/W/H)           80 x 22.85 x 4.79 mm / 3.15 x 0.9 x 0.19 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Weight (w/ Heat sink)    13g / 0.46oz (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Environment and Reliability         - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

DC Requirement              3.3V / 2.0A (Max.)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Temperature     0°C ~ 70°C / 32°F ~ 158°F (Operating)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Shock    1500G (Max.), at 1 msec half-sine- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Vibration             7 ~ 800Hz, 2.17Grms (Operation)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

MTBF    2,400,000 hours- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Warranty             5-Year- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Compatibility     - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Operating System Supported     Microsoft Windows 10,Windows 8.1 / Linux OS- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Agency Approval              UL, TUV, FCC, CE, BSMI, VCCI, RCM, KCC, EAC, ROHS, WHQL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Command Set Support  GC TRIM, S.M.A.R.T, IO queue, NVMe command- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Firmware Upgrade          Supported- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Highlight Features           - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Features              TrueSpeed, TrueProtect, LDPC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011