• 7:30 - 20:30
    Cả CN & Lễ
  • Lịch hẹn
  • 500 Cửa hàng

MÁY TÍNH BẢNG ONDA

Onda V813S

73,140₫

Onda V813S

73,140₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V813S              

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V813S      

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V813S             

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V813S              

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V813S             

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V813S     

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V813S        

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V813S    

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V813S            

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V813S             

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V813S   

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V813S      

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V813S    

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V818

78,200₫

Onda V818

78,200₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V818    

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V818         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V818    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V818    

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V818    

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V818        

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V818          

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V818       

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V818   

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V818    

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V818      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V818        

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V818       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

 

Onda V818 Mini

78,200₫

Onda V818 Mini

78,200₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V818 MINI       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V818 MINI            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V818 MINI      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V818 MINI       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V818 MINI       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V818 MINI           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V818 MINI             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V818 MINI          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V818 MINI      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V818 MINI       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V818 MINI         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V818 MINI           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V818 MINI         

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

 

Onda V819 Mini

77,740₫

Onda V819 Mini

77,740₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V819 MINI       

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V819 MINI            

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V819 MINI      

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V819 MINI       

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V819 MINI       

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V819 MINI           

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V819 MINI             

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V819 MINI          

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V819 MINI      

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V819 MINI       

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V819 MINI         

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V819 MINI           

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V819 MINI         

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V819 Mini 3G

77,740₫

Onda V819 Mini 3G

77,740₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G     

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G            

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G             

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G     

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G    

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G            

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G             

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G              

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G     

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V819 MINI 3G   

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V819I

40,940₫

Onda V819I

40,940₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V819I   

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V819I        

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V819I   

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V819I   

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V819I   

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V819I       

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V819I         

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V819I      

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V819I              

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V819I   

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V819I     

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V819I       

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V819I      

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V820W

56,600₫

Onda V820W

56,600₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V820W             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V820W     

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V820W            

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V820W             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V820W            

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V820W    

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V820W       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V820W   

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V820W           

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V820W            

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V820W              

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V820W     

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V820W   

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V891W

54,740₫

Onda V891W

54,740₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V891W             

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V891W     

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V891W            

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V891W             

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V891W            

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V891W    

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V891W       

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V891W   

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V891W           

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V891W            

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V891W              

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V891W     

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V891W   

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V919

77,740₫

Onda V919

77,740₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V919    

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V919         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V919    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V919    

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V919    

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V919        

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V919          

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V919       

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V919   

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V919    

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V919      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V919        

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V919       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V919 Air Ch

78,660₫

Onda V919 Air Ch

78,660₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH              

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH      

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH             

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH              

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH             

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH     

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH        

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH    

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH            

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH             

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH   

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH      

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V919 AIR CH    

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V919 Air Dualos

73,100₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS   

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS       

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS              

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS   

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS   

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS       

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS         

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS      

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS              

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS   

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS    

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS       

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS     

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V919 Air Dualos 3G

86,900₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G         

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G             

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G        

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G         

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G        

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G            

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G   

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G           

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G       

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G        

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G          

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G             

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V919 AIR DUALOS 3G           

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V971

92,900₫

Onda V971

92,900₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V971    

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V971         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V971    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V971    

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V971    

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V971        

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V971          

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V971       

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V971   

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V971    

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V971      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V971        

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V971       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V972

11,040₫

Onda V972

11,040₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V812    

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V812         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V812    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V812    

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V812    

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V812        

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V812          

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V812       

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V812   

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V812    

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V812      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V812        

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V812       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

 

Onda V973

11,960₫

Onda V973

11,960₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V973    

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V973         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V973    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V973    

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V973    

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V973        

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V973          

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V973       

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V973   

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V973    

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V973      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V973        

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V973       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

 

Onda V975

105,340₫

Onda V975

105,340₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V975    

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V975         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V975    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V975    

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V975    

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V975        

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V975          

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V975       

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V975   

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V975    

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V975      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V975        

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V975       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda V989

10,994₫

Onda V989

10,994₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA V989    

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA V989         

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA V989    

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA V989    

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA V989    

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA V989        

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA V989          

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA V989       

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA V989   

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA V989    

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA V989      

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA V989        

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA V989       

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

 

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

Onda Vi30

63,900₫

Onda Vi30

63,900₫

 

Màn hình máy tính bảng  ONDA VI30      

  1. ố vàng    
  2. Ố đen   
  3. Sọc ngang   
  4. Nhiễu   
  5. Cảm ứng, giật, lag   
  6. Trắng xóa   
  7. Không tự điều chỉnh độ sáng   
  8. Bóng mờ   
  9. Nhòe màu   
  10. Nhiễm từ   
  11. Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định   
  12. Bể màn hình   
  13. Liệt cảm ứng   

Nguồn máy tính bảng  ONDA VI30          

  1. Điện thoại bị treo logo
  2. Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy   
  3. Hư nút nguồn   

Pin máy tính bảng  ONDA VI30     

  1. Sạc không vào pin   
  2. Nhanh hết pin   
  3. Pin ảo   
  4. Pin bị phù   

Chân sạc máy tính bảng  ONDA VI30      

  1. Sạc không vào pin   

Âm thanh máy tính bảng  ONDA VI30     

  1. Loa rè   
  2. Mất tiếng   
  3. Hư loa trong, loa ngoài   
  4. Mất rung chuông   
  5. Hư nút âm thanh   
  6. Hư jack cắm tai nghe   

Lỗi mic máy tính bảng  ONDA VI30         

  1. Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.   
  2. Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.   
  3. Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.   

Camera sau/ trước máy tính bảng  ONDA VI30            

  1. Ánh tím   
  2. Không hoạt động   
  3. Bị nhiễu, mờ không lấy được nét   
  4. Nứt/ bể kính   

Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng  ONDA VI30        

  1. Không bắt được sóng wifi/3g/4G   
  2. Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu   
  3. không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g   
  4. Wi-Fi/3g kết nối chậm   
  5. sóng Wi-Fi yếu   
  6. Không kết nối wifi                

Bluetooth máy tính bảng  ONDA VI30    

  1. Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth   

Khay sim máy tính bảng  ONDA VI30     

  1. Không nhận sim   
  2. Sóng yếu                

Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng  ONDA VI30       

  1. Vỏ trầy   
  2. Vỏ móp góc   
  3. Bể vỏ   
  4. Khung sườn trầy   
  5. Khung sườn móp góc
  6. Khung sườn bị bể          

Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng  ONDA VI30          

  1. Màn hình không lên( tối đen )   
  2. Sập nguồn   
  3. Tự khởi động   
  4. Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...   
  5. Màn hình không cảm ứng được   
  6. Sạc pin không vào hoặc không đầy...   
  7. Bị mất đèn flash   
  8. Treo logo   
  9. Lỗi hệ điều hành   

Thẻ nhớ bị lỗi  máy tính bảng  ONDA VI30        

  1. thẻ nhớ không nhận điện thoại,    
  2. thẻ nhớ không hiện file,    
  3. không format được,   
  4. không coppy được…   
  5. Không lưu được dữ liệu hình ảnh   
  6. Không nhận thẻ nhớ

Nhãn hiệu bộ xử lý          Mediatek - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mô hình bộ xử lý              Marvell1920 ARM Cortex-A7 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tốc độ bộ xử lý  1,3GHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Số lõi     Bốn nhân - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

GPU       Mali-400 MP2 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

RAM / Loại bộ nhớ          DDR3 SDRAM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ / bộ nhớ trong   1GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng / ROM          8GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước màn hình      7,0 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại màn hình    TFT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại Chạm           Màn hình điện dung - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nghị quyết          1280 x 800 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Loại 3G WCDMA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 3G      TD-SCDMA (1880-1910 / 2100-2025 MHz) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Chức năng 3G    Cuộc gọi điện thoại 3G, Lướt Internet, Có - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn 4G   FDD-LTE - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hỗ trợ băng tần LTE         TD 2300 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dải tần số 2G      GSM: 850/900/1800/1900 MHz - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Mạng được hỗ trợ           Wifi, Tích hợp sẵn 3G, Cuộc gọi điện thoại 2G, Bluetooth, GPS, 4G - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

trọng lực cảm biến           Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tiêu chuẩn Wi-Fi               IEEE 802.11 b / g / n - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phiên bản Bluetooth      Bluetooth V4.0 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Micrô    Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Tích hợp Loa       Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện             1 x GSM, 1 cổng USB mini, 1 cổng USB nhỏ, 1 cổng DC, 1 cổng TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

HDMI    Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Phí USB                Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Google Play (Android Market)   Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Máy ảnh              2 x Máy ảnh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Pixel Camera Phía Trước               0.3MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Quay lại Pixel Camera     2.0MP - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đèn Photoflash Không - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Giao diện lưu trữ              TF - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Nút        Sức mạnh của âm thanh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Hình ảnh              BMP, GIF, JPEG, JPG, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Sách điện tử       DOC, HTML, PDF, PDB, TXT - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Định dạng Video               RM, AVC, VOB, MPG, DAT, MPEG, H.264, MPEG2, RMVB, MPEG4, VCD, DVD, AVI, DIVX, MKV, MOV, HDMOV, MP4, M4V - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ nhớ ngoài Max. Ủng hộ          64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Lỗ cắm microphone        Vâng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Các tính năng khác - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Bộ chuyển đổi điện         Phích cắm ở Mỹ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Đường kính đầu móng   5,0 x 3,5 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Ngôn ngữ được hỗ trợ   Tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Ả Rập, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thái, tiếng Pháp, tiếng Hungary, tiếng Mã Lai, tiếng Séc, tiếng Rumani, tiếng Đức, tiếng Hoa giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Việt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Dung lượng pin 4000-4200mAh - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

loại pin  Pin Li-polymer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian làm việc            10-12 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian chờ     180-210 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Thời gian sạc      3-5 giờ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước và Trọng lượng - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Kích thước          8,15 in x 4,8 in x 0,33 in (20,7 x 12,2 cm x 0,85 cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Cân nặng             12,17 oz (345 g) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

Danh sách đóng gói - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Máy tính bảng  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 x Phích cắm Hoa Kỳ (100 ~ 240V)  - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

1 Cáp USB (80cm) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt

 

 

 

Tìm kiếm

© 2024. Trungtambaohanh.com Nhanh Lấy liền Điện thoại laptop ipad PC Surface Gopro
Công Ty Cổ Phần Máy Tính VIỆN GPĐKKD: 0305916372 do sở KHĐT TP.HCM cấp ngày 18/07/2008 ĐT: 028.3844.2011