Màn hình máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- ố vàng
- Ố đen
- Sọc ngang
- Nhiễu
- Cảm ứng, giật, lag
- Trắng xóa
- Không tự điều chỉnh độ sáng
- Bóng mờ
- Nhòe màu
- Nhiễm từ
- Nhấp nháy, hình ảnh không ổn định
- Bể màn hình
- Liệt cảm ứng
Nguồn máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Điện thoại bị treo logo
- Tự động tắt nguồn hoặc khởi động lại máy
- Hư nút nguồn
Pin máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Sạc không vào pin
- Nhanh hết pin
- Pin ảo
- Pin bị phù
Chân sạc máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Sạc không vào pin
Âm thanh máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Loa rè
- Mất tiếng
- Hư loa trong, loa ngoài
- Mất rung chuông
- Hư nút âm thanh
- Hư jack cắm tai nghe
Lỗi mic máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Nghe nhỏ, nghe rè, nghe có tiếng vọng, hú.
- Tính năng ghi âm, âm thanh phát ra rất khó nghe hoặc không có tiếng.
- Khi sử dụng loa đàm thoại, bạn nghe gọi tốt nhưng khi bật loa ngoài để đàm thoại rảnh tay, đầu dây bên kia không thể nghe bạn nói hoặc khó nghe.
Camera sau/ trước máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Ánh tím
- Không hoạt động
- Bị nhiễu, mờ không lấy được nét
- Nứt/ bể kính
Wifi/ 3G/4G/5G máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Bluetooth máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Không thể tìm và kết nối với các thiết bị Bluetooth
Khay sim máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Không nhận sim
- Sóng yếu
Thay vỏ/ Thay khung sườn máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Vỏ trầy
- Vỏ móp góc
- Bể vỏ
- Khung sườn trầy
- Khung sườn móp góc
- Khung sườn bị bể
Sửa chữa- Lỗi main máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- Màn hình không lên( tối đen )
- Sập nguồn
- Tự khởi động
- Máy bị mất sóng,sóng chập chờn...
- Màn hình không cảm ứng được
- Sạc pin không vào hoặc không đầy...
- Bị mất đèn flash
- Treo logo
- Lỗi hệ điều hành
Thẻ nhớ bị lỗi máy tính bảng ASUS ZENPAD 10 M1000C
- thẻ nhớ không nhận điện thoại,
- thẻ nhớ không hiện file,
- không format được,
- không coppy được…
- Không lưu được dữ liệu hình ảnh
- Không nhận thẻ nhớ
Device Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Android Tablet - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Brand & Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Asus ZenPad 10 M1000C - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Device Proclamation Date - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16 June, 2016 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product Release Date - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
19 June, 2016 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Product Availability Status - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Available Now - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Selling Price - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
$289 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display & Screen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IPS LCD Capacitive TouchScreen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display Size (in diagonal) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
10.1 inch - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Resolution (in Pixel) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1280 x 800 Pixels with 24-bit color Depth - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Multitouch Input - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display Colors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16M - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pixel Density (In PPI) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
150 ppi Pixel Density - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Touch Screen - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Multitouch Support Up to 10 Fingers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Display Protection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes with Corning Gorilla Glass - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IPS LCD Capacitive TouchScreen Display - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
150 PPI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
72% Screen to Body Ratio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Corning Gorilla Glass - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Anti-Finger Coating - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Asus Tru2Life Display - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Full Lamination - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Blue-light Filter - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Secondary Display - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hardware Parameters & Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chipset (SoC) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel, Atom X3-C3200 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU Frequency - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Quad-Core - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Graphics Processing (GPU) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mali 450, MP4 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM (Memory) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internal Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Card & Expandable Memory - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Support External Storage up to 64GB - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sensors - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Proximity Sensor - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Accelerometer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Compass - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ambient Light - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hall Effect - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Body Design & Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Design Type (Form Factor) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bar - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dimensions (LxWxH) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
251.6 x 172 x 7.9 mm - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Weight (in Grams) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
510 grams - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Body Protection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes with Corning Gorilla Glass and Full Lamination - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gadget Body Color - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Black, White, Aurora Metalic - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Camera & Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Camera Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dual Camera (One Front + One Rear) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rear Camera - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5 Megapixel - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Image Dimensions - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2592 x 1944 Pixels - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video Resolution - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
720p@30 FPS - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Primary Camera Features - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Digital Zoom - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Autofocus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Touch focus - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Self Timer - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDR - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Face Beauty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Gesture Shot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Smile detection - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Face Beauty - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pixel Master - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Flash Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Front Facing Camera - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 Megapixels - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Software & Platforms - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Operating System (OS) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Android 5.1 Lollipop - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
User Interface (UI) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes with ZenUI Launcher - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Java (Software Platform) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Social Network (FB) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video-Sharing Youtube - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Microblogging (Twitter) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wired & Wireless Connectivity - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wi-Fi (Standards Supported) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Support Wi-Fi 802.11 b/g/n, Miracast - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wi-fi Hotspot - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
USB Type and Version - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Support Micro USB v2.0 with Charging and Mass Storage - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bluetooth Type, Model - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Support Bluetooth v4.0 with A2DP (Advanced Audio Distribution Profile) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDMI Port - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Infrared (IR) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Wireless Charging Technology - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Enhanced Data for Global Evolution - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Internet Speed (Mbps) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
High Speed Download and Upload - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supported Browser - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Google Chrome, Support HTML 5 Browsers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Multimedia Features (Audio, Video and Images) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supported Audio Format - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Support WAV, AAC+, OGG, FLAC, MIDI, WMA, MP3, AMR, AAC, eAAC+ - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Supported Video Format - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Support 3GP, H.264, MKV, DivX, AVI, xVID, WMV, FLV, MP4, H.263 - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Picture format - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Support JPEG, BMP, GIF, PNG - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Video Output - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Supports With Wireless Media Link - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
FM Radio - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loudspeaker - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes with Dual Front Speakers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Audio Output - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes Support 3.5mm Audio Jack - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Speakers - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Messaging and Email Services - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Short Message Service - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
No - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Multimedia Messaging Service - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Messaging & Email - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MMS, Email, Push Mail, IM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
IM (Instant Messaging) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yes IM Enable - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Network & Cellular - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SIM Card Type - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Standard SIM - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Battery and Power - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Battery Pattern - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Li-Poly (Lithium Polymer) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Capacity (in mAh) - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4,890 mAh, (18Wh) Battery - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Battery Fixing - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Non-Removable - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Standby Time - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Up to 270 hours - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Music Play - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt