Màn hình GATEWAY ZE6
- Lỗi màn hình laptop bị giật, lag
- Tối mờ, nhòe
- Tối đen
- Kẻ sọc ngang, sọc dọc
- Không lên màn hình
- Có điểm chết
- Đứt nét
- Ố hoặc đốm mờ
- Mất màu
Pin GATEWAY ZE6
- Pin hiện dấu “X” màu đỏ
- Lỗi sạc không vào “Plugged in, not charging”
- Pin đang sạc nhưng rút sạc ra thì laptop bị mất nguồn
- Sạc lúc được lúc không
- Pin ảo
- Nhanh hết pin
Bàn phím GATEWAY ZE6
- Lỗi liệt bàn phím
- Lỗi bị chạm phím
- Lỗi không nhận bàn phím
- Lỗi chữ nhảy loạn xạ
- Lỗi hỏng một số nút nhấn
Lỗi ram GATEWAY ZE6
- Máy không lên và kêu bíp bíp
- Bị lỗi màn hình xanh
- Không vào được windown.
- Máy tính không khởi động được
- Hiển thị sai lượng RAM
Lỗi ổ cứng GATEWAY ZE6
- Máy chạy chậm, treo
- xuất hiện màn hình xanh
- Không truy xuất được dữ liệu
- Phát ra âm thanh lạ
- Bad sector
- Máy không khởi động được
Lỗi kết nối mạng GATEWAY ZE6
- Máy tính bị mất mạng
- Mạng bị dấu chấm than vàng
Lỗi wifi GATEWAY ZE6
- Không bắt được sóng wifi/3g/4G
- Bắt sóng wifi / 3g/4G / yếu
- không thấy tin hiệu Wi-Fi/ g
- Wi-Fi/3g kết nối chậm
- sóng Wi-Fi yếu
- Không kết nối wifi
Lỗi main GATEWAY ZE6
- không nhận tín hiệu từ máy tính.
- Không nhận độ phân giải ban đầu từ nhà sản xuất.
- Mất các chức năng ở menu điều khiển ở màn hình.
- Màn hình bị sai chế độ màu
- Đèn báo nguồn luôn ở trạng thái màu vàng.
Bệnh nguồn GATEWAY ZE6
- Hiện trượng cháy nổ cầu chì.
- Bật không lên nguồn
- Bật máy 5 – 10 phút mới chạy.Hoặc chạy một lúc tự tắt
- Không có đèn báo nguồn .
Bệnh cao áp: GATEWAY ZE6
- Hiện tượng máy chạy 2 – 5s tự tắt.
- Màn hình thấy ảnh tối
- Bật máy lên thấy màu đỏ gạch một lúc mới sáng
- Màn hình chỉ sáng nửa trên hoặc nửa dưới
Bệnh panel (Màn hình tinh thể lỏng): GATEWAY ZE6
- Hiện tượng trắng màn hình.
- Ảnh thấy mờ xương hay âm ảnh.
- Kẻ xọc ngang xọc đọc hay bị bóng chữ
- Ảnh bị sai mầu các nét chữ bị xé
- Mất 1/3 hay 2/3 màn hình không hiển thị được
Cổng kết nối usb/ nguồn/ mạng GATEWAY ZE6
Không nhận thiết bị usb
Hư cổng kết nối usb, cổng nguồn, cổng mạng
Fan GATEWAY ZE6
Không quay
Máy nóng
BỘ XỬ LÝ / CHIPSET- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel Pentium T4200 / 2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lõi- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Lõi kép- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cache- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
L2 - 1 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính toán 64 bit- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ Bus Dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
800 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BỘ NHỚ CACHE- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ cache L2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước cài đặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng Cấu hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1 x 1 GB + 1 x 2 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DDR2 SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước cài đặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LƯU TRỮ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Serial ATA-150- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ đĩa quang- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DVD ± RW (± R DL) / DVD-RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
xách tay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KÝ ỨC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 GB (1 x 1 GB + 1 x 2 GB)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước được hỗ trợ tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
4 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DDR2 SDRAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Yếu tố hình thức- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
SO-DIMM 200-pin- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số Slots- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Rỗng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
0- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRƯNG BÀY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nghị quyết- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1366 x 768 (HD)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Màn hình rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng giám sát- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Phong cảnh rực rỡ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước đường chéo (số liệu)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
40,6 cm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giải thích Độ phân giải Hiển thị- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
AUDIO & VIDEO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ xử lý đồ hoạ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel GMA 4500M- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ đồ họa có sẵn- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1309 MB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Âm thanh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loa stereo, microphone- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loa Altec Lansing- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ CỨNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ trục chính- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5400 rpm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng cài đặt- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Sức chứa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
320 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ĐẦU VÀO- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
bàn phím, bàn di chuột- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TRUYỀN THÔNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao thức không dây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
802.11b / g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao thức Có dây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ethernet 10/100- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BỘ VI XỬ LÝ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại CPU- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Pentium- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số bộ xử lý- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
T4200- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
nhà chế tạo- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Intel- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ đồng hồ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 GHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LƯU TRỮ QUANG HỌC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ dán nhãn đĩa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ LightScribe- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại ổ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DVD SuperMulti DL- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
DVD ± RW (± R DL) / DVD-RAM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ổ ĐĨA MỀM- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
không ai- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ẮC QUY- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ô- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
6 ô- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Công nghệ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
ion lithium- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
CARD READER- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu đọc thẻ 5 trong 1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Bộ nhớ Flash được hỗ trợ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Thẻ nhớ, thẻ nhớ Memory Stick PRO, thẻ nhớ đa phương tiện, thẻ nhớ SD, thẻ nhớ xD- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KẾT NỐI & MỞ RỘNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khe cắm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
2 bộ nhớ (0 miễn phí)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao diện- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
3 x USB 2.0 Kết nối - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
tai nghe Đầu - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
vào micrô - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HDMI - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
VGA - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Modem - còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
LAN- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Đầu đọc thẻ nhớ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
5 trong 1 (Thẻ SD, Thẻ nhớ, Thẻ nhớ Memory Stick PRO, Thẻ Đa năng, Thẻ XD-Picture Card)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TIÊU ĐỀ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nhãn hiệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Dòng sản phẩm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HP- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Mô hình- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
G60-235DX- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nội địa hoá- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Anh- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Country Kits- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hoa Kỳ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Số lượng đóng gói- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Khả năng tương thích- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
PC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
MẠNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ truyền tối đa- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
56 Kb / giây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Giao thức Liên kết Dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Ethernet, Fast Ethernet, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hỗ trợ mạng LAN Không dây- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
HỆ THỐNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Loại máy tính xách tay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
sổ tay- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Nền tảng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
các cửa sổ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Hard Drive Capacity- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
320 GB- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KHÁC- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tính năng, đặc điểm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
mật khẩu nguồn, khe khóa an toàn (khóa cáp được bán riêng)- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
GIÁM SÁT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kích thước đường chéo- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
16 trong- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều rộng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
14,9 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Độ sâu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
9,9 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chiều cao- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
1,7 inch- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BẢO HÀNH NHÀ SẢN XUẤT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Kiểu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
bảo hành 1 năm- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
BO MẠCH CHỦ- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Tốc độ Bus Dữ liệu- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
800 MHz- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
TIÊU CHUẨN MÔI TRƯỜNG- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Cấp EPEAT- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
EPEAT Silver- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Chứng chỉ ENERGY STAR- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt
Vâng- còn sẳn linh kiện Zin thay ngay trước mặt